🌟 건조시키다 (乾燥 시키다)

Động từ  

1. 말려서 물기나 습기를 없애다.

1. LÀM KHÔ, SẤY KHÔ, PHƠI KHÔ: Làm cho không còn hơi nước hay hơi ẩm bằng cách làm khô.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가죽을 건조시키다.
    Dry leather.
  • Google translate 과일을 건조시키다.
    Dry fruit.
  • Google translate 빨래를 건조시키다.
    Dry laundry.
  • Google translate 수세미를 건조시키다.
    Dry a sponge.
  • Google translate 쓰레기를 건조시키다.
    Dry the garbage.
  • Google translate 음식물 쓰레기를 건조시키면 물기가 없어서 처리하기가 쉽다.
    When food waste is dried, it is water-free and easy to dispose of it.
  • Google translate 우리 집에서는 과일을 직접 건조시켜서 마른안주로 즐겨 먹는다.
    In my house, fruit is often dried and enjoyed as a dry snack.
  • Google translate 비 때문에 구두가 흠뻑 젖었는데 어떻게 하지?
    My shoes are so wet from the rain. what do i do?
    Google translate 구두 속에 신문지를 넣고 그늘진 곳에서 건조시키면 돼.
    You can put the newspaper in your shoes and dry it in the shade.

건조시키다: dry; dehydrate,かんそうする【乾燥する】,sécher, dessécher, déshydrater,secar,يجفّف,хатаах,làm khô, sấy khô, phơi khô,ทำให้แห้ง, อบแห้ง,mengeringkan, membuat kering,сушить; высушивать,使干燥,晒干,烘干,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건조시키다 (건조시키다)
📚 Từ phái sinh: 건조(乾燥): 말라서 물기나 습기가 없음., 말려서 물기나 습기를 없앰.

💕Start 건조시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36)