🌟 건조시키다 (乾燥 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 건조시키다 (
건조시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 건조(乾燥): 말라서 물기나 습기가 없음., 말려서 물기나 습기를 없앰.
🌷 ㄱㅈㅅㅋㄷ: Initial sound 건조시키다
-
ㄱㅈㅅㅋㄷ (
건조시키다
)
: 말려서 물기나 습기를 없애다.
Động từ
🌏 LÀM KHÔ, SẤY KHÔ, PHƠI KHÔ: Làm cho không còn hơi nước hay hơi ẩm bằng cách làm khô. -
ㄱㅈㅅㅋㄷ (
굴절시키다
)
: 휘거나 꺾이게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CONG, LÀM GẬP LẠI: Làm cho một cái gì đó bị cong hay bị gập lại. -
ㄱㅈㅅㅋㄷ (
긴장시키다
)
: 마음을 놓지 않고 정신을 바짝 차리게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO CĂNG THẲNG: Làm cho tập trung cao độ và trong lòng không yên.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36)