🌟 사극 (史劇)

  Danh từ  

1. 역사에 있던 일이나 사람을 바탕으로 만든 연극이나 영화나 드라마.

1. KỊCH LỊCH SỬ, PHIM LỊCH SỬ: Kịch, phim điện ảnh hay phim truyền hình dựa trên nền tảng là con người hay sự việc đã từng xảy ra trong lịch sử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사극의 주인공.
    The main character of a historical drama.
  • Google translate 사극의 줄거리.
    The plot of a historical drama.
  • Google translate 사극을 좋아하다.
    Loves historical dramas.
  • Google translate 사극을 촬영하다.
    Filming a historical drama.
  • Google translate 사극에 출연하다.
    Appear in a historical drama.
  • Google translate 사극은 조선 왕실의 치열한 암투를 그린 내용이다.
    This historical drama depicts a fierce battle between the royal court of joseon.
  • Google translate 그 여배우는 처음으로 사극에 출연한다며 긴장감을 내보였다.
    The actress was nervous about appearing in historical dramas for the first time.
  • Google translate 요즘에도 사극은 꾸준히 인기가 있는 것 같아.
    Historical dramas seem to be consistently popular these days.
    Google translate 새로운 각색이 더해져서 흥미로운 내용이 많거든.
    There's a lot of interesting stuff with new adaptations.

사극: historical drama; historical film,しげき【史劇】。れきしげき【歴史劇】。じだいげき【時代劇】,comédie historique, drame historique,telenovela histórica, serie histórica,المسرحيات التاريخية,түүхэн сэдэвт жүжиг,kịch lịch sử, phim lịch sử,ละครประวัติศาสตร์, ละครย้อนยุค,film/drama kolosal,исторический спектакль; историческая драма,历史剧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사극 (사ː극) 사극이 (사ː그기) 사극도 (사ː극또) 사극만 (사ː긍만)
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng   Lịch sử  

🗣️ 사극 (史劇) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88)