🌟 사극 (史劇)

  Danh từ  

1. 역사에 있던 일이나 사람을 바탕으로 만든 연극이나 영화나 드라마.

1. KỊCH LỊCH SỬ, PHIM LỊCH SỬ: Kịch, phim điện ảnh hay phim truyền hình dựa trên nền tảng là con người hay sự việc đã từng xảy ra trong lịch sử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사극의 주인공.
    The main character of a historical drama.
  • 사극의 줄거리.
    The plot of a historical drama.
  • 사극을 좋아하다.
    Loves historical dramas.
  • 사극을 촬영하다.
    Filming a historical drama.
  • 사극에 출연하다.
    Appear in a historical drama.
  • 사극은 조선 왕실의 치열한 암투를 그린 내용이다.
    This historical drama depicts a fierce battle between the royal court of joseon.
  • 그 여배우는 처음으로 사극에 출연한다며 긴장감을 내보였다.
    The actress was nervous about appearing in historical dramas for the first time.
  • 요즘에도 사극은 꾸준히 인기가 있는 것 같아.
    Historical dramas seem to be consistently popular these days.
    새로운 각색이 더해져서 흥미로운 내용이 많거든.
    There's a lot of interesting stuff with new adaptations.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사극 (사ː극) 사극이 (사ː그기) 사극도 (사ː극또) 사극만 (사ː긍만)
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng   Lịch sử  

🗣️ 사극 (史劇) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103)