🌟 쓸데없다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쓸데없다 (
쓸떼업따
) • 쓸데없는 (쓸떼엄는
) • 쓸데없어 (쓸떼업써
) • 쓸데없으니 (쓸떼업쓰니
) • 쓸데없습니다 (쓸떼업씀니다
) • 쓸데없고 (쓸떼업꼬
) • 쓸데없지 (쓸떼업찌
)
📚 Từ phái sinh: • 쓸데없이: 아무런 이익이나 쓸모가 없이.
🗣️ 쓸데없다 @ Giải nghĩa
- 말라죽다 : 아무 쓸데없다.
🗣️ 쓸데없다 @ Ví dụ cụ thể
- 아무짝에도 쓸데없다. [아무짝]
🌷 ㅆㄷㅇㄷ: Initial sound 쓸데없다
-
ㅆㄷㅇㄷ (
쓸데없다
)
: 아무런 이익이나 쓸모가 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 VÔ DỤNG, VÔ ÍCH: Không có bất cứ lợi ích hay tác dụng gì. -
ㅆㄷㅇㄷ (
쑥덕이다
)
: 남이 알아듣지 못할 만큼 작은 소리로 은밀하게 이야기하다.
Động từ
🌏 THÌ THẦM, THÌ THÀO, XÌ XÀO: Nói chuyện một cách bí mật với giọng nhỏ đến mức người khác không nghe thấy được.
• Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13)