🌟 쓸데없다

☆☆   Tính từ  

1. 아무런 이익이나 쓸모가 없다.

1. VÔ DỤNG, VÔ ÍCH: Không có bất cứ lợi ích hay tác dụng gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쓸데없는 물건.
    Useless stuff.
  • Google translate 쓸데없는 생각.
    Nonsense.
  • Google translate 쓸데없는 잔소리.
    Nonsense.
  • Google translate 쓸데없는 질문.
    Nonsense questions.
  • Google translate 어머니는 방에 있는 쓸데없는 물건은 갖다 버리라고 말했다.
    Mother said to throw away the useless things in the room.
  • Google translate 지금 하는 일이 쓸데없어 보여도 나중에 도움이 될 거라 믿는다.
    I believe what you're doing now will help later, even if it seems useless.
  • Google translate 누나가 드라마 본다고 해서 내가 야구 경기를 못 봤어요!
    My sister said she was watching a drama, so i couldn't watch the baseball game!
    Google translate 그렇게 쓸데없는 일로 싸우지 좀 말아라.
    Don't fight over such useless things.
Từ đồng nghĩa 소용없다(所用없다): 아무런 이익이나 쓸모가 없다.

쓸데없다: needless; useless,むだだ【無駄だ】。よけいだ【余計だ】。くだらない,inutile,inútil, inservible, incompetente, innecesario,لا فائدة منه، عديم الجدوى,хэрэггүй, дэмий, ашиггүй,vô dụng, vô ích,ไม่มีประโยชน์, ไร้ประโยชน์,tidak berguna, sia-sia, percuma,ненужный; бесполезный,没用,无用,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쓸데없다 (쓸떼업따) 쓸데없는 (쓸떼엄는) 쓸데없어 (쓸떼업써) 쓸데없으니 (쓸떼업쓰니) 쓸데없습니다 (쓸떼업씀니다) 쓸데없고 (쓸떼업꼬) 쓸데없지 (쓸떼업찌)
📚 Từ phái sinh: 쓸데없이: 아무런 이익이나 쓸모가 없이.


🗣️ 쓸데없다 @ Giải nghĩa

🗣️ 쓸데없다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13)