🌟 말라죽다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말라죽다 (
말라죽따
)📚 Annotation: 주로 '말라죽은', '말라죽을'로 쓴다.
🌷 ㅁㄹㅈㄷ: Initial sound 말라죽다
-
ㅁㄹㅈㄷ (
물려주다
)
: 부모님이나 앞 세대가 재산, 직업, 지위 등을 전해 주다.
☆
Động từ
🌏 TRUYỀN LẠI, GIAO LẠI: Bố mẹ hay thế hệ trước truyền lại cho tài sản, nghề nghiệp, địa vị... -
ㅁㄹㅈㄷ (
물러지다
)
: 단단한 것이 물렁물렁해지다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN MỀM: Vật cứng trở nên mềm nhũn. -
ㅁㄹㅈㄷ (
몰라주다
)
: 다른 사람의 사정을 이해해 주지 않다.
Động từ
🌏 KHÔNG BIẾT CHO, KHÔNG THẤU HIỂU: Không hiểu cho sự tình của người khác. -
ㅁㄹㅈㄷ (
말라죽다
)
: 아무 쓸데없다.
Động từ
🌏 VÔ ÍCH: Không dùng được vào việc gì cả.
• Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97)