🌟 물려주다

  Động từ  

1. 부모님이나 앞 세대가 재산, 직업, 지위 등을 전해 주다.

1. TRUYỀN LẠI, GIAO LẠI: Bố mẹ hay thế hệ trước truyền lại cho tài sản, nghề nghiệp, địa vị...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가업을 물려주다.
    Hand over the family business.
  • Google translate 유산을 물려주다.
    Pass on the legacy.
  • Google translate 재산을 물려주다.
    Transfer property.
  • Google translate 가보로 물려주다.
    Pass down as a family heirloom.
  • Google translate 후대에 물려주다.
    Pass it on to future generations.
  • Google translate 나라가 어려워지자 학교에서도 후배들에게 교복을 물려주는 등의 운동을 벌이고 있다.
    As the country has become more difficult, schools are also carrying out campaigns such as handing down school uniforms to juniors.
  • Google translate 김 사장의 유서에는 자신의 재산을 자식들에게 모두 물려주겠다는 내용이 적혀 있었다.
    Kim's suicide note said he would hand over all his property to his children.
  • Google translate 너는 환경 보호에 정말 열심이구나.
    You are so eager to protect the environment.
    Google translate 응, 깨끗하고 건강한 미래를 후손들에게 물려주기 위해서라도 환경을 보호해야 돼.
    Yeah, we need to protect the environment to pass on a clean and healthy future to future generations.
Từ trái nghĩa 물려받다: 부모님이나 앞 세대에게서 재산, 직업, 지위 등을 전해 받다.

물려주다: pass on; leave; bequeath,ひきつぐ【引き継ぐ】。ゆずる【譲る】。ゆずりわたす【譲り渡す】,léguer, transmettre,ceder, abdicar, transferir, legar, traspasar, dejar,يورّث,өвлүүлэн үлдээх, залгамжлуулах,truyền lại, giao lại,มอบให้, โอนให้, ถ่ายทอดให้, สละให้,mewariskan, mewarisi,завещать;передавать по наследству,传给,留给,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물려주다 (물려주다) 물려주어 () 물려주니 ()
📚 thể loại: Hành vi kinh tế   Lịch sử  


🗣️ 물려주다 @ Giải nghĩa

🗣️ 물려주다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28)