🌟 물려주다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물려주다 (
물려주다
) • 물려주어 () • 물려주니 ()
📚 thể loại: Hành vi kinh tế Lịch sử
🗣️ 물려주다 @ Giải nghĩa
- 전가하다 (傳家하다) : 부모가 자식에게 집안 살림을 물려주다.
- 남기다 : 재산 등을 후대에 물려주다.
- 전하다 (傳하다) : 어떤 것을 후대에 물려주다.
🗣️ 물려주다 @ Ví dụ cụ thể
- 상속자에게 물려주다. [상속자 (相續者)]
- 세손에게 물려주다. [세손 (世孫)]
- 후대에 물려주다. [후대 (後代)]
- 헌책을 물려주다. [헌책 (헌冊)]
- 자자손손 물려주다. [자자손손 (子子孫孫)]
- 대대손손으로 물려주다. [대대손손 (代代孫孫)]
- 가업을 물려주다. [가업 (家業)]
- 선친이 물려주다. [선친 (先親)]
- 뒷사람에게 물려주다. [뒷사람]
- 뒷사람에게 물려주다. [뒷사람]
- 금가락지를 물려주다. [금가락지 (金가락지)]
- 후세에 물려주다. [후세 (後世)]
- 후손에게 물려주다. [후손 (後孫)]
- 자연환경을 물려주다. [자연환경 (自然環境)]
- 집문서를 물려주다. [집문서 (집文書)]
- 친할머니가 물려주다. [친할머니 (親할머니)]
- 조상이 물려주다. [조상 (祖上)]
- 가보로 물려주다. [가보 (家寶)]
- 호주에게 물려주다. [호주 (戶主)]
- 전임자가 물려주다. [전임자 (前任者)]
- 계보를 물려주다. [계보 (系譜)]
- 후세대에 물려주다. [후세대 (後世代)]
🌷 ㅁㄹㅈㄷ: Initial sound 물려주다
-
ㅁㄹㅈㄷ (
물려주다
)
: 부모님이나 앞 세대가 재산, 직업, 지위 등을 전해 주다.
☆
Động từ
🌏 TRUYỀN LẠI, GIAO LẠI: Bố mẹ hay thế hệ trước truyền lại cho tài sản, nghề nghiệp, địa vị... -
ㅁㄹㅈㄷ (
물러지다
)
: 단단한 것이 물렁물렁해지다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN MỀM: Vật cứng trở nên mềm nhũn. -
ㅁㄹㅈㄷ (
몰라주다
)
: 다른 사람의 사정을 이해해 주지 않다.
Động từ
🌏 KHÔNG BIẾT CHO, KHÔNG THẤU HIỂU: Không hiểu cho sự tình của người khác. -
ㅁㄹㅈㄷ (
말라죽다
)
: 아무 쓸데없다.
Động từ
🌏 VÔ ÍCH: Không dùng được vào việc gì cả.
• Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28)