🌟 대대손손 (代代孫孫)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대대손손 (
대ː대손손
)
📚 thể loại: Lịch sử
🗣️ 대대손손 (代代孫孫) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㄷㅅㅅ: Initial sound 대대손손
-
ㄷㄷㅅㅅ (
대대손손
)
: 여러 대를 이어서 내려오는 모든 자손.
☆
Danh từ
🌏 CHA TRUYỀN CON NỐI, ĐỜI NÀY QUA ĐỜI KHÁC: Truyền lại cho con cháu hết đời này sang đời khác.
• Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138)