🌟 대대손손 (代代孫孫)

  Danh từ  

1. 여러 대를 이어서 내려오는 모든 자손.

1. CHA TRUYỀN CON NỐI, ĐỜI NÀY QUA ĐỜI KHÁC: Truyền lại cho con cháu hết đời này sang đời khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대대손손으로 계승하다.
    Succession by great loss.
  • Google translate 대대손손으로 내려오다.
    Descend with a great deal with.
  • Google translate 대대손손으로 물려주다.
    Hand over to a large hand.
  • Google translate 대대손손으로 이어지다.
    Leads to great loss.
  • Google translate 대대손손으로 전하다.
    Deliver with great loss.
  • Google translate 대대손손으로 지키다.
    Protect with a grand hand.
  • Google translate 할머니는 이 고장에서 대대손손으로 살아온 토박이이다.
    My grandmother is a great-grandchild in this town.
  • Google translate 미국 대륙은 원주민들이 대대손손으로 살아온 땅이었다.
    The american continent was a land where the aborigines had lived by great hands.
  • Google translate 이 땅은 우리 자손들에게 대대손손으로 물려주어야 할 소중한 유산이다.
    This land is a precious inheritance to be handed down to our descendants by great hands.
  • Google translate 우리 조상들은 제사를 정성껏 지내면 대대손손이 복을 받는다고 믿었다.
    Our forefathers believed that the great-grandson would be blessed if the sacrifice was carried out with sincerity.
  • Google translate 아버지는 거실에 있는 도자기를 무척 애지중지하시는 것 같아요.
    My father seems to be very fond of the pottery in the living room.
    Google translate 집안 가보로 대대손손 내려오는 도자기거든.
    It's a pottery that comes down from the family heirloom.
Từ đồng nghĩa 자손만대(子孫萬代): 여러 대를 이어서 내려오는 모든 자손.
Từ đồng nghĩa 자자손손(子子孫孫): 여러 대의 자손.

대대손손: being from one generation to another; being from ancestor to descendant,しそんだいだい【子孫代々】。ししそんそん【子々孫々】,de génération en génération,descendientes, herederos,جيل بعد جيل,үе удам, үеэс үед,cha truyền con nối, đời này qua đời khác,ทายาท, มรดกตกทอด,turun temurun,из поколения в поколение; по наследству,世世代代,子子孙孙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대대손손 (대ː대손손)
📚 thể loại: Lịch sử  

🗣️ 대대손손 (代代孫孫) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138)