🌟 자자손손 (子子孫孫)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자자손손 (
자자손손
)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc
🌷 ㅈㅈㅅㅅ: Initial sound 자자손손
-
ㅈㅈㅅㅅ (
자자손손
)
: 여러 대의 자손.
☆
Danh từ
🌏 CON CÁI CHÁU CHẮT: Con cháu nhiều đời.
• Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23)