🌟 자자손손 (子子孫孫)

  Danh từ  

1. 여러 대의 자손.

1. CON CÁI CHÁU CHẮT: Con cháu nhiều đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자자손손 대물리다.
    Be passed down from hand to hand.
  • Google translate 자자손손 물려주다.
    Hand over one's own hand.
  • Google translate 자자손손 번영하다.
    Prosper with one's hands and hands.
  • Google translate 자자손손이 잘살다.
    Landson lives well.
  • Google translate 자자손손에게 전하다.
    Deliver to the hand of the hand.
  • Google translate 자연을 자자손손에게 물려주기 위해서 우리 모두 자연 보호에 힘써야 한다.
    We must all strive for the protection of nature in order to pass it on to our own hands.
  • Google translate 예전부터 부자였던 우리 집안은 몇백 년 동안 자자손손이 풍족하게 살았다.
    Our family, which had been rich before, lived in abundance for hundreds of years.
  • Google translate 지금은 비록 가난하지만 자자손손에게만은 이 가난을 물려주지 않을 거야.
    Although i am poor now, i will not pass this poverty on only to my own grandchildren.
    Google translate 그래요, 여보. 조금만 더 참고 열심히 일합시다.
    Yeah, honey, let's hang in there and work hard.
Từ đồng nghĩa 대대손손(代代孫孫): 여러 대를 이어서 내려오는 모든 자손.
Từ đồng nghĩa 자손만대(子孫萬代): 여러 대를 이어서 내려오는 모든 자손.

자자손손: descendants; posterity,ししそんそん【子子孫孫】,de génération en génération,posteridad,نسل,хойч үе, үр хойч,con cái cháu chắt,ลูกหลาน, ทายาท, อนุชน, ลูกหลานเหลนโหลน,keturunan, anak cucu,потомство,子子孙孙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자자손손 (자자손손)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23)