🌟 헌책 (헌 冊)

Danh từ  

1. 이미 누군가 읽거나 사용한 책.

1. SÁCH CŨ: Sách đã sử dụng hay ai đó đọc rồi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 헌책이 쌓이다.
    Used books pile up.
  • Google translate 헌책을 기증하다.
    Donate used books.
  • Google translate 헌책을 모으다.
    Collect used books.
  • Google translate 헌책을 물려주다.
    Pass on an old book.
  • Google translate 헌책을 사다.
    Buy used books.
  • Google translate 민준이는 형에게 물려받은 헌책으로 공부했다.
    Min-joon studied with a secondhand book he inherited from his brother.
  • Google translate 아버지는 곰팡이 냄새가 나는 헌책을 보며 추억에 잠기셨다.
    My father was lost in remembrance when he read old books that smelled of mold.
  • Google translate 나는 헌책을 보다가 전에 읽던 사람이 남겨 놓은 메모를 발견했다.
    While i was reading an old book, i found a note left by a previous reader.
  • Google translate 어머, 너 이 책 어디서 났어? 절판돼서 구하기 어려운 책인데.
    Oh, where did you get this book? it's a hard book to get because it's out of print.
    Google translate 인터넷을 통해서 산 헌책이야.
    It's an old book i bought over the internet.

헌책: used book; secondhand book,ふるほん【古本】,livre d'occasion, bouquin, vieux livre,libro usado, libro de segunda mano,كتاب قديم,хуучин ном, хэрэглэсэн ном,sách cũ,หนังสือเก่า,buku bekas,старая книга,旧书,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헌책 (헌ː책) 헌책이 (헌ː채기) 헌책도 (헌ː책또) 헌책만 (헌ː챙만)

🗣️ 헌책 (헌 冊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82)