🌟 헌책 (헌 冊)

Danh từ  

1. 이미 누군가 읽거나 사용한 책.

1. SÁCH CŨ: Sách đã sử dụng hay ai đó đọc rồi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 헌책이 쌓이다.
    Used books pile up.
  • 헌책을 기증하다.
    Donate used books.
  • 헌책을 모으다.
    Collect used books.
  • 헌책을 물려주다.
    Pass on an old book.
  • 헌책을 사다.
    Buy used books.
  • 민준이는 형에게 물려받은 헌책으로 공부했다.
    Min-joon studied with a secondhand book he inherited from his brother.
  • 아버지는 곰팡이 냄새가 나는 헌책을 보며 추억에 잠기셨다.
    My father was lost in remembrance when he read old books that smelled of mold.
  • 나는 헌책을 보다가 전에 읽던 사람이 남겨 놓은 메모를 발견했다.
    While i was reading an old book, i found a note left by a previous reader.
  • 어머, 너 이 책 어디서 났어? 절판돼서 구하기 어려운 책인데.
    Oh, where did you get this book? it's a hard book to get because it's out of print.
    인터넷을 통해서 산 헌책이야.
    It's an old book i bought over the internet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헌책 (헌ː책) 헌책이 (헌ː채기) 헌책도 (헌ː책또) 헌책만 (헌ː챙만)

🗣️ 헌책 (헌 冊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17)