🌟 소용없다 (所用 없다)
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소용없다 (
소ː용업따
) • 소용없는 (소ː용엄는
) • 소용없어 (소ː용업써
) • 소용없으니 (소ː용업쓰니
) • 소용없습니다 (소ː용업씀니다
) • 소용없고 (소ː용업꼬
) • 소용없지 (소ː용업찌
)
📚 Từ phái sinh: • 소용없이: 아무런 쓸모나 득이 될 것이 없이.
🗣️ 소용없다 (所用 없다) @ Ví dụ cụ thể
- 이미 요런 것을 후회해 봐야 소용없다. [요런]
- 오매불망을 해도 소용없다. [오매불망 (寤寐不忘)]
- 아무짝에도 소용없다. [아무짝]
- 백약이 소용없다. [백약 (百藥)]
- 부모님이 돌아가시고 나면 잘해드리지 못한 것을 피눈물을 뿌리고 후회해도 소용없다. [뿌리다]
- 누울 자리 봐 가며 발을 뻗어야지. 이제 와서 후회해 봤자 소용없다. [누울 자리 봐 가며 발을 뻗어라]
- 말짱 소용없다. [말짱]
- 네가 아무리 울어야 소용없다! [-어야]
- 덧없이 지나 보낸 젊은 날의 시간들을 후회해도 소용없다. [덧없이]
- 암만해도 소용없다. [암만하다]
🌷 ㅅㅇㅇㄷ: Initial sound 소용없다
-
ㅅㅇㅇㄷ (
살아오다
)
: 목숨을 이어오다.
☆☆
Động từ
🌏 SỐNG ĐẾN NAY, SỐNG ĐẾN GIỜ: Duy trì mạng sống. -
ㅅㅇㅇㄷ (
소용없다
)
: 아무런 이익이나 쓸모가 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 VÔ ÍCH, VÔ DỤNG: Không có lợi ích hay công dụng nào cả. -
ㅅㅇㅇㄷ (
수양아들
)
: 남의 자식을 데려다가 자기의 자식으로 삼아 기른 아들.
Danh từ
🌏 CON TRAI NUÔI: Con trai mà mình nhận từ người khác đem về nuôi dưỡng làm con của mình. -
ㅅㅇㅇㄷ (
손에 익다
)
: 일이 손에 익숙해지다.
🌏 QUEN TAY: Công việc trở nên quen tay.
• Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)