🌟 소용없다 (所用 없다)

☆☆   Tính từ  

1. 아무런 이익이나 쓸모가 없다.

1. VÔ ÍCH, VÔ DỤNG: Không có lợi ích hay công dụng nào cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소용없는 일.
    No use.
  • Google translate 소용없는 짓.
    Nonsense.
  • Google translate 소용없는 행동.
    No use.
  • Google translate 노력해도 소용없다.
    It's no use trying.
  • Google translate 말해 봐도 소용없다.
    It's no use talking.
  • Google translate 아무 소용없다.
    It's no use.
  • Google translate 후회해도 소용없다.
    It's no use regretting.
  • Google translate 과거의 일은 후회해 봤자 소용없다며 실수를 한 후배를 격려했다.
    It's no use regretting what happened in the past," he said, encouraging a junior who made a mistake.
  • Google translate 머리가 좋아도 노력하지 않으면 소용없다며 선생님은 학생들에게 노력을 강조했다.
    The teacher emphasized the effort to the students, saying, "even if you are smart, it's no use not to try.".
  • Google translate 살려 주세요!
    Help me!
    Google translate 네가 소리쳐 봐야 아무 소용없다.
    It's no use shouting.
Từ đồng nghĩa 쓸데없다: 아무런 이익이나 쓸모가 없다.

소용없다: useless; fruitless; futile,むだだ【無駄だ】。やくにたたない【役に立たない】。しかたない【仕方ない】,pas utile, inutile,inútil, inservible, nulo,غير نافع,хэрэггүй, дэмий, хэрэгцээгүй, шаардлагагүй,vô ích, vô dụng,ไม่มีประโยชน์, เปล่าประโยชน์, ไร้ประโยชน์,tidak bermanfaat, tidak berguna,бесполезный,没有意义,没有用,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소용없다 (소ː용업따) 소용없는 (소ː용엄는) 소용없어 (소ː용업써) 소용없으니 (소ː용업쓰니) 소용없습니다 (소ː용업씀니다) 소용없고 (소ː용업꼬) 소용없지 (소ː용업찌)
📚 Từ phái sinh: 소용없이: 아무런 쓸모나 득이 될 것이 없이.

🗣️ 소용없다 (所用 없다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)