🌟 요런

1. '요리한'이 줄어든 말.

1. NHƯ VẬY, NHƯ THẾ: Cách viết rút gọn của '요리한(cách sử dụng '요리하다')'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이미 요런 것을 후회해 봐야 소용없다.
    It's no use regretting something like this already.
  • Google translate 얘가 한 번도 요런 적이 없는데 갑자기 연락도 안 되고 무슨 일인지 모르겠다.
    She's never done this before, and suddenly she can't reach me and i don't know what's going on.
  • Google translate 네가 요런 줄도 모르고 화내서 미안해.
    I'm sorry i got mad without knowing you were like this.
    Google translate 아니야. 나도 너무 내 입장만 생각했어.
    No. i thought too much about my position.
큰말 이런: '이리한'이 줄어든 말.
Từ tham khảo 고런: ‘고리한’이 줄어든 말.
Từ tham khảo 조런: '조리한'이 줄어든 말.

요런: yoreon,こんな。このような,être comme suit, être tel,,,ийм, иймэрхүү, иймэрхүү маягийн,như vậy, như thế,ทำเช่นนี้, ทำแบบนี้, ทำอย่างนี้,begini, seperti ini,таковой; такой; так; в такой мере; до такой степени; настолько,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요런 () 요런 ()


🗣️ 요런 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59)