🌟 조런

1. '조리한'이 줄어든 말.

1. NHƯ VẬY, NHƯ THẾ: Cách viết rút gọn của '조리한(cách sử dụng '조리하다')'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그 사람도 자신이 조런 것을 후회하고 있을 걸세.
    I'm sure he's regretting what he did.
  • Google translate 저 학생이 여태까지 조런 적이 없었는데 갑자기 왜 저랬는지 모르겠다.
    I don't know what happened to that student when he's never had a chance.
  • Google translate 민준이를 용서해 주실 생각은 없으신가요?
    Do you have any intention of forgiving min-joon?
    Google translate 나는 민준이의 조런 행동을 절대 용납할 수 없어.
    I can never tolerate min-joon's zoran behavior.
큰말 저런: ‘저리한’이 줄어든 말.
Từ tham khảo 고런: ‘고리한’이 줄어든 말.
Từ tham khảo 요런: '요리한'이 줄어든 말.

조런: joreon,あのような【彼の様な】。あんな,,,مثل ذلك,тийм,như vậy, như thế,อย่างนั้น, อย่างโน้น, แบบนั้น, แบบโน้น, เช่นนั้น,seperti itu, begitu,такой,(无对应词汇),

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91)