🌟 연기하다 (演技 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연기하다 (
연ː기하다
)
📚 Từ phái sinh: • 연기(演技): 배우가 맡은 역할에 따라 인물, 성격, 행동 등을 표현해 내는 것.
🗣️ 연기하다 (演技 하다) @ Giải nghĩa
- 주연하다 (主演하다) : 연극이나 영화, 드라마 등에서 주인공 역을 맡아 연기하다.
- 열연하다 (熱演하다) : 어떤 역할을 맡아 열심히 연기하다.
🗣️ 연기하다 (演技 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 출국을 연기하다. [출국 (出國)]
- 시행을 연기하다. [시행 (施行)]
- 차후로 연기하다. [차후 (此後)]
- 입영을 연기하다. [입영 (入營)]
- 정열적으로 연기하다. [정열적 (情熱的)]
- 패자 부활전을 연기하다. [패자 부활전 (敗者復活戰)]
- 현장 학습을 연기하다. [현장 학습 (現場學習)]
- 변론을 연기하다. [변론 (辯論)]
- 북송을 연기하다. [북송 (北送)]
- 곤봉으로 연기하다. [곤봉 (棍棒)]
- 전역을 연기하다. [전역 (轉役)]
- 입대를 연기하다. [입대 (入隊)]
- 도착을 연기하다. [도착 (到着)]
- 대역이 연기하다. [대역 (代役)]
- 회수를 연기하다. [회수 (回收)]
- 열정적으로 연기하다. [열정적 (熱情的)]
- 주역을 연기하다. [주역 (主役)]
- 출항을 연기하다. [출항 (出航)]
- 손짓으로 연기하다. [손짓]
- 출품을 연기하다. [출품 (出品)]
- 어릿광대를 연기하다. [어릿광대]
- 무기한으로 연기하다. [무기한 (無期限)]
- 보고를 연기하다. [보고 (報告)]
- 통관을 연기하다. [통관 (通關)]
- 명배우가 연기하다. [명배우 (名俳優)]
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 연기하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28)