🌟 손짓
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 손짓 (
손찓
) • 손짓이 (손찌시
) • 손짓도 (손찓또
) • 손짓만 (손찐만
)
📚 Từ phái sinh: • 손짓하다: 손으로 어떤 물건을 가리키거나 자기의 생각을 남에게 알리다., 말로 전달하기에…
📚 thể loại: Hành động của cơ thể Ngôn ngữ
🗣️ 손짓 @ Giải nghĩa
- 제스처 (gesture) : 말을 효과적으로 전달하기 위해 하는 몸짓이나 손짓.
- 몸짓 언어 (몸짓言語) : 말소리가 아닌 몸짓이나 손짓, 표정 등으로 자신의 생각이나 느낌을 나타내거나 전달하는 행위.
🗣️ 손짓 @ Ví dụ cụ thể
- 유혹적 손짓. [유혹적 (誘惑的)]
- 섹시한 여인의 손짓 하나하나에 나는 애간장이 녹는 듯했다. [애간장(이) 녹다]
- 엉거주춤한 손짓. [엉거주춤하다]
- 손짓과 발짓. [발짓]
- 남자는 손짓, 발짓, 몸짓을 섞어 가며 온몸으로 이야기한다. [발짓]
- 감독은 손짓 발짓으로 쉬지 말고 계속 연기하라는 사인을 보냈다. [발짓]
- 외국인과 말이 통하지 않아 손짓 발짓을 해 가며 길을 가르쳐 주었다. [발짓]
- 손짓 발짓으로 말하면 다 통하게 돼 있어. [발짓]
- 손짓 발짓으로 사인을 하면 다 의사소통이 되더라고. [사인 (sign)]
- 말이 안 통하면 손짓, 발짓 하면 되는데 무슨 문제예요? [-ㄹ지요]
- 어줍은 손짓. [어줍다]
- 선생님, 표정이나 손짓, 발짓도 언어에 포함될 수 있나요? [광의 (廣義)]
🌷 ㅅㅈ: Initial sound 손짓
-
ㅅㅈ (
시장
)
: 여러 가지 상품을 사고파는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỢ: Nơi mua bán nhiều loại hàng hóa. -
ㅅㅈ (
소주
)
: 곡식이나 고구마 등으로 만든 술을 끓여서 얻는 술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SOJU; RƯỢU SOJU: Rượu nấu từ ngũ cốc hay khoai lang v.v... -
ㅅㅈ (
사진
)
: 사물의 모습을 오래 보존할 수 있도록 사진기로 찍어 종이나 컴퓨터 등에 나타낸 영상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỨC ẢNH, BỨC HÌNH: Hình ảnh được chụp bằng máy chụp hình hiện ra trên máy vi tính hoặc một tờ giấy để có thể lưu giữ lâu hình dáng một sự vật nào đó. -
ㅅㅈ (
상자
)
: 물건을 넣어 둘 수 있도록 나무나 종이 등으로 만든 네모난 통.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỘP, HÒM, THÙNG, TRÁP: Hộp vuông được làm bằng gỗ hoặc giấy... để có thể bỏ đồ vật vào. -
ㅅㅈ (
사장
)
: 회사를 대표하고 회사의 일을 책임지는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁM ĐỐC: Người đại diện cho công ty và chịu trách nhiệm về công việc của công ty. -
ㅅㅈ (
성적
)
: 일이나 경기 등의 결과로 얻은 실적.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÀNH TÍCH: Thành tích thực tế nhận được như kết quả của công việc hay trận đấu... -
ㅅㅈ (
사전
)
: 낱말을 모아 일정한 차례에 따라 싣고, 그 발음, 뜻, 어원, 용법 등을 설명한 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỪ ĐIỂN: Sách tập hợp các từ đơn rồi sắp sếp theo tứ thự nhất định, giải thích phát âm, ngữ nghĩa, từ nguyên gốc, cách sử dụng. -
ㅅㅈ (
서점
)
: 책을 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SÁCH, CỬA HÀNG SÁCH: Cửa hàng bán sách. -
ㅅㅈ (
술집
)
: 술을 파는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN RƯỢU, TỬU QUÁN: Nhà bán rượu. -
ㅅㅈ (
시작
)
: 어떤 일이나 행동의 처음 단계를 이루거나 이루게 함. 또는 그런 단계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẮT ĐẦU, BƯỚC ĐẦU: Việc thực hiện hay cho thực hiện giai đoạn đầu của một việc hay hành động nào đó. Hoặc giai đoạn như vậy. -
ㅅㅈ (
수저
)
: 숟가락과 젓가락.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MUỖNG VÀ ĐŨA: Muỗng (thìa) và đũa. -
ㅅㅈ (
숙제
)
: 학생들에게 복습이나 예습을 위하여 수업 후에 하도록 내 주는 과제.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀI TẬP VỀ NHÀ: Bài tập cho học sinh làm sau buổi học để ôn tập hay chuẩn bị bài. -
ㅅㅈ (
숫자
)
: 수를 나타내는 글자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỮ SỐ: Chữ thể hiện số.
• Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151)