🌟 손짓

  Danh từ  

1. 손으로 어떤 대상을 가리키거나 자기의 생각을 남에게 알림.

1. NGÔN NGỮ CỬ CHỈ, CỬ CHỈ TAY, ĐỘNG TÁC TAY: Việc chỉ đối tượng nào đó hoặc cho người khác biết suy nghĩ của mình bằng tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 손짓을 보내다.
    Send a gesture.
  • Google translate 손짓으로 가리키다.
    Point with a gesture.
  • Google translate 손짓으로 명령하다.
    Beckon orders.
  • Google translate 손짓으로 부르다.
    To beckon.
  • Google translate 손짓으로 제지하다.
    To restrain with a gesture.
  • Google translate 나는 길을 묻는 친구에게 손짓으로 방향을 알려 주었다.
    I beckoned my friend asking for directions.
  • Google translate 그는 말 한마디 없이 손짓으로 나가려는 사람들을 막았다.
    He stopped those who were about to go out without a word.
  • Google translate 넌 왜 말로 하면 될 걸 손짓으로 지적해?
    Why are you pointing out what you can say with your hands?
    Google translate 미안해. 네가 기분 나빠할지 몰랐어.
    I'm sorry. i didn't know you'd feel bad.

손짓: gesture; signal,てぶり【手振り】。てまね【手真似】,signe de la main, geste de la main,gesticulación, gesto,إشارة اليد,гар дохио, зангаа,ngôn ngữ cử chỉ, cử chỉ tay, động tác tay,การชี้ด้วยมือ, การใช้มือชี้, การแสดงอากัปกิริยา, การทำไม้ทำมือ,gerakan tangan, isyarat,жест; знак,手势,

2. 말로 전달하기에는 부족한 감정이나 상황을 손으로 표현함.

2. ĐỘNG TÁC TAY: Sự biểu hiện bằng tay tình cảm hay tình huống mà truyền đạt bằng lời còn chưa đủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다급한 손짓.
    Urgent gesture.
  • Google translate 단호한 손짓.
    A firm gesture.
  • Google translate 손짓 몸짓.
    Hand gestures.
  • Google translate 손짓 발짓.
    Hand gesture.
  • Google translate 손짓으로 연기하다.
    Acting by gesture.
  • Google translate 나는 외국인에게 손짓 발짓까지 다 써서 내 상황을 설명했다.
    I explained my situation to the foreigner, even using all my gestures and gestures.
  • Google translate 민준의 급한 손짓을 보니 지금 그가 얼마나 곤란한지 알 것 같았다.
    Min-jun's urgent gesture showed how troubled he was now.
  • Google translate 나는 너무 당황하면 말이 잘 안 나오고 손짓만 하게 되더라.
    When i'm too embarrassed, i can't speak well and only make gestures.
    Google translate 나도 그럴 때는 아무 말도 못하고 우왕좌왕해.
    I can't say a word when i do that.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손짓 (손찓) 손짓이 (손찌시) 손짓도 (손찓또) 손짓만 (손찐만)
📚 Từ phái sinh: 손짓하다: 손으로 어떤 물건을 가리키거나 자기의 생각을 남에게 알리다., 말로 전달하기에…
📚 thể loại: Hành động của cơ thể   Ngôn ngữ  


🗣️ 손짓 @ Giải nghĩa

🗣️ 손짓 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151)