🌟 제스처 (gesture)
Danh từ
📚 Variant: • 게스처 • 제스츄어 • 제스쳐 • 제스춰
🌷 ㅈㅅㅊ: Initial sound 제스처
-
ㅈㅅㅊ (
중산층
)
: 재산이나 생활 수준이 중간에 속하는 사회 계층.
☆
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP TRUNG LƯU, TẦNG LỚP TIỂU TƯ SẢN: Tầng lớp xã hội mà tài sản hay mức sống... thuộc mức trung bình. -
ㅈㅅㅊ (
지식층
)
: 높은 수준의 지식을 갖춘 사회 계층.
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP TRÍ THỨC: Tầng lớp xã hội có học thức ở trình độ cao. -
ㅈㅅㅊ (
집성촌
)
: 성 씨가 같은 사람들이 모여 사는 마을.
Danh từ
🌏 LÀNG CÙNG HỌ: Làng của những người có cùng chung một họ, tụ hợp lại với nhau và sinh sống ở đó. -
ㅈㅅㅊ (
장사치
)
: (낮잡아 이르는 말로) 장사하는 사람.
Danh từ
🌏 DÂN BUÔN, CON BUÔN: (cách nói coi thường) Người buôn bán. -
ㅈㅅㅊ (
제스처
)
: 말을 효과적으로 전달하기 위해 하는 몸짓이나 손짓.
Danh từ
🌏 CỬ CHỈ, ĐIỆU BỘ: Động tác của tay hay cơ thể làm để truyền đạt lời nói một cách hiệu quả. -
ㅈㅅㅊ (
중심체
)
: 어떤 활동이나 행동에서 중심이 되는 것. 또는 그런 단체.
Danh từ
🌏 ĐOÀN THỂ TRUNG TÂM: Cái trở thành trung tâm trong hành động hay hoạt động nào đó. Hoặc tổ chức như vậy. -
ㅈㅅㅊ (
접수처
)
: 처리할 문서나 돈 등을 받는 일을 맡아보는 곳.
Danh từ
🌏 NƠI TIẾP ĐÓN, NƠI TIẾP NHẬN, NƠI THU NHẬN: Nơi làm công việc tiếp nhận tiền bạc hoặc văn bản cần được xử lý v.v...
• Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151)