🌟 제스처 (gesture)

Danh từ  

1. 말을 효과적으로 전달하기 위해 하는 몸짓이나 손짓.

1. CỬ CHỈ, ĐIỆU BỘ: Động tác của tay hay cơ thể làm để truyền đạt lời nói một cách hiệu quả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적절한 제스처.
    Appropriate gesture.
  • Google translate 특이한 제스처.
    An unusual gesture.
  • Google translate 제스처를 쓰다.
    Make a gesture.
  • Google translate 제스처를 이해하다.
    Understand gestures.
  • Google translate 제스처를 취하다.
    Make a gesture.
  • Google translate 나는 말을 하다가 흥분하면 손으로 똑같은 제스처를 반복하는 버릇이 있다.
    I have a habit of repeating the same gesture with my hands when i get excited while talking.
  • Google translate 그는 술자리가 길어지자 친구에게 그만 일어나자는 제스처를 보냈다.
    He sent a gesture to his friend to stop getting up when the drinking party was over.
  • Google translate 저 외국인이 한국말을 못하나 본데 무슨 이야기를 하고 싶은 걸까?
    I guess that foreigner can't speak korean. what does he want to talk about?
    Google translate 지금 몇 시냐고 묻는 제스처인 것 같은데.
    Looks like a gesture asking what time it is.

제스처: gesture,ジェスチャー・ゼスチャー・ゼスチュア。しぐさ【仕種・仕草】,geste,gesto,إيماءة,дохио, зангаа,cử chỉ, điệu bộ,การแสดงท่าทาง, การให้สัญญาณ, การส่งสัญญาณ,gerak tubuh, ekspresi tubuh,жест,手势,动作,

2. 마음에 없이 남에게 보이기 위해 취하는 태도.

2. SỰ GIẢ BỘ, SỰ GIẢ ĐÒ: Thái độ thể hiện để người khác thấy một cách hình thức chứ không thật lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정치적인 제스처.
    Political gesture.
  • Google translate 형식적인 제스처.
    Formal gesture.
  • Google translate 제스처를 취하다.
    Make a gesture.
  • Google translate 제스처에 불과하다.
    It's just a gesture.
  • Google translate 제스처에 지나지 않다.
    It's nothing more than a gesture.
  • Google translate 그가 봉사 활동을 하는 것은 국민들에게 좋은 인상을 주기 위한 제스처에 불과하다.
    His volunteer work is nothing but a gesture to impress the people.
  • Google translate 나는 전문가들의 경고가 형식적인 제스처라고 생각하고 주식에 큰돈을 투자했다가 손해를 보았다.
    I thought the experts' warning was a perfunctory gesture and lost money after investing a lot of money in stocks.
  • Google translate 김 사장이 이번 일이 잘못되면 사장직에서 물러나겠다고 했다면서?
    I heard that president kim said he would resign if this went wrong.
    Google translate 말은 그렇게 했지만 정치적인 목적을 띤 제스처일 뿐이라고 생각해.
    That's what i said, but i think it's just a politically motivated gesture.


📚 Variant: 게스처 제스츄어 제스쳐 제스춰

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151)