🌟 연기 (演技)

☆☆   Danh từ  

1. 배우가 맡은 역할에 따라 인물, 성격, 행동 등을 표현해 내는 것.

1. SỰ DIỄN XUẤT: Việc diễn viên biểu hiện được nhân vật, tính cách, hành động theo vai đã nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내면 연기.
    Internal acting.
  • Google translate 배우의 연기.
    The acting of an actor.
  • Google translate 연기 지도.
    Acting guidance.
  • Google translate 연기를 못하다.
    Can't act.
  • Google translate 연기를 잘하다.
    Be good at acting.
  • Google translate 연기를 하다.
    Act.
  • Google translate 그는 어떠한 내면 연기도 잘 해내서 시청자들에게 인기가 많다.
    He is popular with viewers because he is good at any inner acting.
  • Google translate 승규는 배우가 되고 싶어 연극을 전공으로 선택하고 연기 공부에 매진하고 있다.
    Seung-gyu wants to be an actor, so he chooses theater as his major and is concentrating on acting.
  • Google translate 너도 요즘 매일 밤 아홉 시에 하는 드라마를 보니?
    Do you watch dramas every night at nine these days?
    Google translate 아니. 배우들이 연기를 너무 못해서 안 봐.
    No. the actors are so bad at acting that they don't watch it.

연기: acting; performance,えんぎ【演技】,interprétation,actuación, interpretación, representación, función,تمثيل,жүжиглэлт, тоглолт,sự diễn xuất,การแสดง, การเล่น(ละคร),lakon, peran, akting,актёрская игра,演技,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연기 (연ː기)
📚 Từ phái sinh: 연기하다(演技하다): 배우가 맡은 역할에 따라 인물, 성격, 행동 등을 표현해 내다.
📚 thể loại: Phương tiện truyền thông đại chúng  


🗣️ 연기 (演技) @ Giải nghĩa

🗣️ 연기 (演技) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273)