🌟 지도하다 (指導 하다)

Động từ  

1. 어떤 목적이나 방향으로 다른 사람을 가르쳐 이끌다.

1. CHỈ ĐẠO, LÃNH ĐẠO: Chỉ dạy và dẫn dắt người khác đi theo mục đích hay phương hướng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지도한 기술.
    A guiding technique.
  • Google translate 당원을 지도하다.
    Lead party members.
  • Google translate 백성을 지도하다.
    Coach the people.
  • Google translate 선수들을 지도하다.
    Guide the players.
  • Google translate 연기를 지도하다.
    Coach acting.
  • Google translate 자녀들을 지도하다.
    Guide children.
  • Google translate 성실히 지도하다.
    Truthfully guide.
  • Google translate 일일이 지도하다.
    Guide one by one.
  • Google translate 부모는 자녀를 관심과 사랑으로 지도해야 한다.
    Parents should guide their children with interest and love.
  • Google translate 연출 선생님은 연극반 학생들에게 연기 연습을 직접 지도하셨다.
    The directing teacher directed the students in the theater class to practice acting.
  • Google translate 어릴 때 나는 수학을 잘 못해서 선생님께서 따로 나를 지도해 주셨어.
    When i was young, i was not good at math, so my teacher taught me separately.
    Google translate 그래서 네가 지금 수학을 잘 하는구나.
    That's why you're good at math now.

지도하다: guide; instruct,しどうする【指導する】。みちびく【導く】,diriger, guider,liderar, dirigir,يرشد,удирдах, заах,chỉ đạo, lãnh đạo,แนะนำ, อบรมสั่งสอน, ชี้แนะ, ให้คำปรึกษา,membimbing,руководить; стоять во главе; возглавлять; инструктировать,指导,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지도하다 (지도하다)
📚 Từ phái sinh: 지도(指導): 어떤 목적이나 방향으로 다른 사람을 가르쳐 이끎., 선생님이 학생에게 공부…


🗣️ 지도하다 (指導 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 지도하다 (指導 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103)