🌟 지도하다 (指導 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지도하다 (
지도하다
)
📚 Từ phái sinh: • 지도(指導): 어떤 목적이나 방향으로 다른 사람을 가르쳐 이끎., 선생님이 학생에게 공부…
🗣️ 지도하다 (指導 하다) @ Giải nghĩa
- 인도하다 (引導하다) : 어떤 목적이나 방향으로 남을 이끌어 지도하다.
- 계도하다 (啓導하다) : 사람들을 가르치고 지도하다.
- 목회하다 (牧會하다) : 목사가 교회를 운영하면서 신자들이 신에 대한 믿음을 가지고 종교에 의지할 수 있도록 지도하다.
- 교도하다 (矯導하다) : 잘못을 저지른 사람을 바르게 이끌고 지도하다.
🗣️ 지도하다 (指導 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 후학을 지도하다. [후학 (後學)]
- 중급반을 지도하다. [중급반 (中級班)]
- 기술을 지도하다. [기술 (技術)]
- 특별 활동을 지도하다. [특별 활동 (特別活動)]
- 훈련생을 지도하다. [훈련생 (訓鍊生)]
- 신입생을 지도하다. [신입생 (新入生)]
- 문제아를 지도하다. [문제아 (問題兒)]
- 청소년을 지도하다. [청소년 (靑少年)]
- 단전 호흡을 지도하다. [단전 호흡 (丹田呼吸)]
- 주입식으로 지도하다. [주입식 (注入式)]
- 원생을 지도하다. [원생 (院生)]
🌷 ㅈㄷㅎㄷ: Initial sound 지도하다
-
ㅈㄷㅎㄷ (
적당하다
)
: 기준, 조건, 정도에 알맞다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, PHẢI CHĂNG, THÍCH HỢP: Phù hợp với mức độ, điều kiện, tiêu chuẩn. -
ㅈㄷㅎㄷ (
정당하다
)
: 이치에 맞아 올바르다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍNH ĐÁNG, THỎA ĐÁNG: Đúng đắn, hợp với lẽ phải. -
ㅈㄷㅎㄷ (
지독하다
)
: 마음이나 성격이 매우 모질고 독하며 매섭다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ TỢN, HUNG TỢN, ĐỘC ÁC: Tấm lòng hay tính cách rất tàn nhẫn, độc địa và dữ dằn. -
ㅈㄷㅎㄷ (
잡다하다
)
: 여러 가지 잡스러운 것이 뒤섞여 어지럽고 복잡하다.
☆
Tính từ
🌏 RỐI MÙ, RỐI RẮM, RỐI BỜI: Đủ thứ tạp nham lẫn lộn nên lộn xộn và phức tạp.
• Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103)