🌟 영화감독 (映畫監督)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 영화감독 (
영화감독
) • 영화감독이 (영화감도기
) • 영화감독도 (영화감독또
) • 영화감독만 (영화감동만
)
📚 thể loại: Chủ thể hoạt động văn hóa Phương tiện truyền thông đại chúng
🗣️ 영화감독 (映畫監督) @ Ví dụ cụ thể
- 영화감독, 시나리오 작가, 영화배우 등 유명 영화계 인사들이 영화제에 참석했다. [영화계 (映畫界)]
- 우리 아버지께서는 영화감독, 배우뿐만 아니라 교수까지 하셨어. [전력 (前歷)]
🌷 ㅇㅎㄱㄷ: Initial sound 영화감독
-
ㅇㅎㄱㄷ (
영화감독
)
: 영화를 만들 때, 연기, 촬영, 녹음, 편집 등을 전체적으로 지휘하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠO DIỄN PHIM: Người chỉ huy toàn bộ các khâu từ diễn xuất, quay phim, thu âm đến biên tập trong quá trình làm phim.
• Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81)