🌟 영화감독 (映畫監督)

☆☆   Danh từ  

1. 영화를 만들 때, 연기, 촬영, 녹음, 편집 등을 전체적으로 지휘하는 사람.

1. ĐẠO DIỄN PHIM: Người chỉ huy toàn bộ các khâu từ diễn xuất, quay phim, thu âm đến biên tập trong quá trình làm phim.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 영화감독의 능력.
    The ability of a film director.
  • 영화감독의 역량.
    The capacity of a film director.
  • 영화감독의 재능.
    The talent of film directors.
  • 영화감독이 되다.
    Become a film director.
  • 영화감독을 꿈꾸다.
    Dreaming of being a film director.
  • 영화감독으로 데뷔하다.
    Debut as a film director.
  • 나는 지금 영화 제작진으로 일하고 있지만 장차 영화감독이 될 것이다.
    I'm working as a film crew now but i'll be a film director in the future.
  • 영화감독은 자신이 찍은 첫 영화를 첫사랑처럼 생각했다.
    The filmmaker thought of his first film as his first love.
  • 영화감독은 자신의 영화에 투자할 투자자들을 만나 회의를 했다.
    The film director met with investors to invest in his films and held a meeting.
  • 똑같은 시나리오라도 영화감독의 재능에 따라 전혀 다른 영화가 만들어질 수 있다.
    Even the same scenario can produce a completely different film depending on the talent of the filmmaker.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영화감독 (영화감독) 영화감독이 (영화감도기) 영화감독도 (영화감독또) 영화감독만 (영화감동만)
📚 thể loại: Chủ thể hoạt động văn hóa   Phương tiện truyền thông đại chúng  

🗣️ 영화감독 (映畫監督) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110)