🌟 실낱같다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 실낱같다 (
실ː랃깓따
) • 실낱같은 (실ː랃까튼
) • 실낱같아 (실ː랃까타
) • 실낱같으니 (실ː랃까트니
) • 실낱같습니다 (실ː랃깓씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 실낱같이: 아주 가늘게., 목숨이나 희망 등이 가는 실같이 작고 보잘것없어 끊어지거나 사…
🌷 ㅅㄴㄱㄷ: Initial sound 실낱같다
-
ㅅㄴㄱㄷ (
실낱같다
)
: 아주 가늘다.
Tính từ
🌏 MẢNH MAI, MỎNG MẢNH: Rất mảnh.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)