🌟 실낱같다

Tính từ  

1. 아주 가늘다.

1. MẢNH MAI, MỎNG MẢNH: Rất mảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실낱같은 눈썹.
    Fainting eyebrows.
  • Google translate 실낱같은 연기.
    Faint smoke.
  • Google translate 실낱같은 심지.
    A faint wick.
  • Google translate 굵기가 실낱같다.
    Thickness is the same.
  • Google translate 더듬이가 실낱같다.
    The antennae are faint.
  • Google translate 그녀는 실낱같은 눈썹을 살짝 찡그렸다.
    She frowned slightly at the faint eyebrows.
  • Google translate 길을 걷던 소년은 숲에서 실낱같은 연기가 피어오르는 것을 목격했다.
    The boy who was walking down the street saw faint smoke rising from the forest.

실낱같다: fine,かぼそい【か細い】,,muy delgado, muy fino,ضئيل، مثل خيط,хялгас шиг нарийхан,mảnh mai, mỏng mảnh,บางมาก,kecil, ramping, tipis,тонкий,细小,

2. 목숨이나 희망 등이 가는 실같이 작고 보잘것없어 끊어지거나 사라질 듯하다.

2. MONG MANH, LE LÓI: Tính mạng hay hi vọng… nhỏ nhoi và không đáng kể như sợi chỉ mảnh nên cứ như sắp đứt hay mất đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실낱같은 목숨.
    A faint life.
  • Google translate 실낱같은 생명.
    A faint life.
  • Google translate 실낱같은 희망.
    A faint hope.
  • Google translate 구조가 실낱같다.
    The structure is so deceptive.
  • Google translate 회생이 실낱같다.
    I'm lost in rehabilitation.
  • Google translate 병사들은 참혹한 전장에서 실낱같은 목숨을 이어갔다.
    The soldiers continued their wretched lives in a terrible battle.
  • Google translate 구조대원들은 실낱같은 희망을 안고 최선을 다해 실종자를 수색했다.
    Rescuers did their best to search for the missing with faint hope.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실낱같다 (실ː랃깓따) 실낱같은 (실ː랃까튼) 실낱같아 (실ː랃까타) 실낱같으니 (실ː랃까트니) 실낱같습니다 (실ː랃깓씀니다)
📚 Từ phái sinh: 실낱같이: 아주 가늘게., 목숨이나 희망 등이 가는 실같이 작고 보잘것없어 끊어지거나 사…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Luật (42) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)