🌟 실낱같이

Phó từ  

1. 아주 가늘게.

1. MỘT CÁCH MẢNH MAI, MỘT CÁCH MỎNG MẢNH: Một cách rất mảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실낱같이 가늘다.
    Thickly fine.
  • Google translate 실낱같이 늘이다.
    Lengthened to a small extent.
  • Google translate 실낱같이 보이다.
    Looks faint.
  • Google translate 실낱같이 이어지다.
    Continues faintly.
  • Google translate 실낱같이 희미하다.
    Faintly faint.
  • Google translate 저 멀리 민가의 불빛이 실낱같이 보였다.
    In the distance the lights of the private house were faintly visible.
  • Google translate 실낱같이 가는 눈을 한 여인이 나를 보고 있다.
    A woman with faintly thin eyes is looking at me.

실낱같이: like a fine thread,かぼそく【か細く】,,muy débil, muy fino,مثل الخيط,маш нарийхан, утас шиг, хялгас шиг,một cách mảnh mai, một cách mỏng mảnh,อย่างบาง, อย่างเรียว,dengan kecil, dengan ramping, dengan tipis,тонко,细小地,

2. 목숨이나 희망 등이 가는 실같이 작고 보잘것없어 끊어지거나 사라질 듯하게.

2. MỘT CÁCH MONG MANH, MỘT CÁCH LE LÓI: Tính mạng hay hi vọng… nhỏ nhoi và không đáng kể như sợi chỉ mảnh nên cứ như sắp đứt hay mất đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실낱같이 연명하다.
    Slightly lifeless.
  • Google translate 실낱같이 유지되다.
    To be held in a faint manner.
  • Google translate 실낱같이 이어지다.
    Continues faintly.
  • Google translate 실낱같이 존재하다.
    Exist in a faint way.
  • Google translate 실낱같이 희미하다.
    Faintly faint.
  • Google translate 병사들은 실낱같이 희미한 생존 가능성에 기대를 걸고 하루하루 버텨 냈다.
    The soldiers held out day by day, hoping for a faint chance of survival.
  • Google translate 기능 보유자들이 하나 둘 사망함에 따라 실낱같이 유지되던 맥도 점차 사라지게 되었다.
    The death of the function holders one by one has led to the gradual disappearance of the maekdo, which had been maintained in a faint manner.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실낱같이 (실ː랃까치)
📚 Từ phái sinh: 실낱같다: 아주 가늘다., 목숨이나 희망 등이 가는 실같이 작고 보잘것없어 끊어지거나 사…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47)