💕 Start:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 10

낱이 : 하나하나 빠짐없이 모두 다. Phó từ
🌏 TOÀN BỘ, TOÀN THỂ, CHI TIẾT, TƯỜNG TẬN, TỈ MỈ: Tất cả từng thứ một không thiếu gì.

: 의미와 소리, 기능을 가져 홀로 사용될 수 있는 가장 작은 말의 단위. Danh từ
🌏 TỪ ĐƠN: Đơn vị nhỏ nhất của ngôn ngữ có thể dùng độc lập mà có đủ âm thanh, ý nghĩa và chức năng.

: 셀 수 있는 물건의 하나하나. Danh từ
🌏 NAT; RIÊNG LẺ, ĐƠN LẺ: Từng vật, từng vật có thể đếm được.

개 (낱 個) : 여럿 가운데 따로따로인 한 개 한 개. Danh từ
🌏 RIÊNG TỪNG CÁI: Từng cái từng cái riêng rẽ trong tập hợp nhiều cái.

권 (낱 卷) : 따로따로인 한 권 한 권. Danh từ
🌏 LẺ TỪNG CUỐN: Từng cuốn từng cuốn riêng rẽ.

낱 : 여럿 가운데의 하나하나. Danh từ
🌏 TỪNG CÁI: Từng cái, từng cái trong tập hợp nhiều cái.

알 : 열매나 곡식에서, 하나하나의 알. Danh từ
🌏 RIÊNG TỪNG HẠT, RIÊNG TỪNG VIÊN: Từng hạt ngũ cốc hay trái cây.

자 (낱 字) : 음절을 이루는 하나하나의 글자. Danh từ
🌏 TỪNG CHỮ, MỖI CHỮ: Từng chữ một tạo nên âm tiết.

잔 (낱 盞) : 하나하나의 잔. Danh từ
🌏 TỪNG LY: Từng ly một.

장 (낱 張) : 종이나 옷 등의 하나하나의 장. Danh từ
🌏 TỪNG TRANG, TỪNG CÁI, TỪNG CHIẾC: Từng trang giấy hay từng chiếc áo.


:
Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)