🌾 End: 낱
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4
•
한낱
:
아무리 한다고 해야 대단한 것 없이 다만.
☆
Phó từ
🌏 CHỈ, CHỈ LÀ: Dù phải nói làm bao nhiêu đi nữa thì cũng không có gì là lớn lao.
•
낱
:
셀 수 있는 물건의 하나하나.
Danh từ
🌏 NAT; RIÊNG LẺ, ĐƠN LẺ: Từng vật, từng vật có thể đếm được.
•
실낱
:
실의 가닥.
Danh từ
🌏 SỢI CHỈ: Một đoạn chỉ.
•
낱낱
:
여럿 가운데의 하나하나.
Danh từ
🌏 TỪNG CÁI: Từng cái, từng cái trong tập hợp nhiều cái.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)