🌟 변화무쌍하다 (變化無雙 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 변화무쌍하다 (
변ː화무쌍하다
) • 변화무쌍한 (변ː화무쌍한
) • 변화무쌍하여 (변ː화무쌍하여
) 변화무쌍해 (변ː화무쌍해
) • 변화무쌍하니 (변ː화무쌍하니
) • 변화무쌍합니다 (변ː화무쌍함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 변화무쌍(變化無雙): 변화가 아주 심함.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86)