🌟 변화무쌍하다 (變化無雙 하다)

Tính từ  

1. 변화가 아주 심하다.

1. BIẾN ĐỔI THẤT THƯỜNG, BIẾN ĐỔI MẠNH MẼ: Biến đổi rất ghê gớm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 변화무쌍한 날씨.
    The ever-changing weather.
  • Google translate 변화무쌍한 모습.
    The ever-changing look.
  • Google translate 변화무쌍한 사람.
    A man of everlasting change.
  • Google translate 변화무쌍한 연기.
    The ever-changing performance.
  • Google translate 변화무쌍한 한 해.
    A year of change.
  • Google translate 변화무쌍하게 달라지다.
    Change ever-changing.
  • Google translate 변화무쌍한 고객들의 욕구를 만족시키는 것은 결코 쉽지 않은 일이다.
    It is never easy to satisfy the ever-changing needs of customers.
  • Google translate 환절기에는 기온이 변화무쌍하게 바뀌기 때문에 감기에 걸리기 쉽다.
    It is easy to catch a cold during the change of seasons because the temperature changes constantly.
  • Google translate 저 노인 역할을 하는 배우가 사실은 이십 대라는 사실이 믿기지 않아.
    I can't believe the actor who plays that old man is actually in his twenties.
    Google translate 그렇지? 난 저렇게 변화무쌍한 연기를 펼치는 배우가 좋더라.
    Right? i like the actor who plays such a changeable role.

변화무쌍하다: ever-changing,へんかにとんでいる【変化に富んでいる】,inconstant, protéiforme, capricieux, accidenté, mouvementé, changeant,variable, alterable, inestable, mudable, inconsistente, cambiante,متقلب,хэт их өөрчлөгдөх,biến đổi thất thường, biến đổi mạnh mẽ,เปลี่ยนรุนแรง, เปลี่ยนแปลงรุนแรง, เปลี่ยนแปลงมาก,berubah besar, berubah kuat,очень сильно меняться; быть переменчивым,变幻莫测,变化无常,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변화무쌍하다 (변ː화무쌍하다) 변화무쌍한 (변ː화무쌍한) 변화무쌍하여 (변ː화무쌍하여) 변화무쌍해 (변ː화무쌍해) 변화무쌍하니 (변ː화무쌍하니) 변화무쌍합니다 (변ː화무쌍함니다)
📚 Từ phái sinh: 변화무쌍(變化無雙): 변화가 아주 심함.

💕Start 변화무쌍하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86)