Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 변화무쌍하다 (변ː화무쌍하다) • 변화무쌍한 (변ː화무쌍한) • 변화무쌍하여 (변ː화무쌍하여) 변화무쌍해 (변ː화무쌍해) • 변화무쌍하니 (변ː화무쌍하니) • 변화무쌍합니다 (변ː화무쌍함니다) 📚 Từ phái sinh: • 변화무쌍(變化無雙): 변화가 아주 심함.
변ː화무쌍하다
변ː화무쌍한
변ː화무쌍하여
변ː화무쌍해
변ː화무쌍하니
변ː화무쌍함니다
Start 변 변 End
Start
End
Start 화 화 End
Start 무 무 End
Start 쌍 쌍 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)