🌟 변신 (變身)

  Danh từ  

1. 겉모습이나 태도를 전과 다르게 바꿈.

1. SỰ LỘT XÁC: Sự thay đổi dáng vẻ ngoài hay thái độ thành người khác với trước đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연기 변신.
    Acting transformation.
  • Google translate 화려한 변신.
    Brilliant transformation.
  • Google translate 변신을 꾀하다.
    Try to transform.
  • Google translate 변신을 시도하다.
    Try to transform.
  • Google translate 변신을 하다.
    Make a transformation.
  • Google translate 사람은 누구나 한 번쯤은 변신을 꿈꾸곤 한다.
    Everyone dreams of transformation once or twice.
  • Google translate 그녀는 머리 모양을 바꿈으로써 변신을 시도했다.
    She tried a transformation by changing her hairstyle.
  • Google translate 그 여배우는 이번 영화에서 연기 변신을 보여 주었다.
    The actress showed a transformation in acting in this film.

변신: transformation,へんしん【変身】,transformation,transformación,تغيير المظهر,өөрчлөлт, хувирал,sự lột xác,การแปลงตัว, การปลอมตัว,perubahan, ganti rupa,преображение,变身,转型,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변신 (변ː신)
📚 Từ phái sinh: 변신하다(變身하다): 겉모습이나 태도를 전과 다르게 바꾸다.
📚 thể loại: Sự thay đổi của cơ thể  

🗣️ 변신 (變身) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105)