🌟 변신 (變身)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 변신 (
변ː신
)
📚 Từ phái sinh: • 변신하다(變身하다): 겉모습이나 태도를 전과 다르게 바꾸다.
📚 thể loại: Sự thay đổi của cơ thể
🗣️ 변신 (變身) @ Ví dụ cụ thể
- 삼단 변신. [삼단 (三段)]
- 변신 선언. [선언 (宣言)]
- 혁신적인 변신. [혁신적 (革新的)]
- 와! 변신 성공인걸! [성공 (成功)]
- 대대적 변신. [대대적 (大大的)]
🌷 ㅂㅅ: Initial sound 변신
-
ㅂㅅ (
박수
)
: 기쁨, 축하, 환영, 칭찬 등을 나타내거나 장단을 맞추려고 두 손뼉을 마주 침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VỖ TAY: Việc hai bàn tay vỗ vào nhau liên tục để thể hiện niềm vui, sự chúc mừng, sự hoan nghênh, sự khích lệ vv..hoặc để khớp với nhịp điệu. -
ㅂㅅ (
방송
)
: 텔레비전이나 라디오를 통하여 사람들이 보고 들을 수 있게 소리나 화면 등을 전파로 내보내는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC PHÁT SÓNG: Việc phát đi âm thanh hay hình ảnh bằng sóng điện từ để người ta có thể xem hay nghe thông qua ti vi hay radio. -
ㅂㅅ (
분식
)
: 밀가루로 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN BỘT: Thức ăn làm bằng bột mì. -
ㅂㅅ (
복습
)
: 배운 것을 다시 공부함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ÔN TẬP: Việc ôn lại những gì đã học. -
ㅂㅅ (
버스
)
: 돈을 받고 정해진 길을 다니며 많은 사람을 실어 나르는 큰 자동차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE BUÝT: Một loại xe ô tô to, nhận tiền và chở nhiều người đi trên đoạn đường nhất định. -
ㅂㅅ (
부산
)
: 경상남도 동남부에 있는 광역시. 서울에 다음가는 대도시이며 한국 최대의 무역항이 있다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUSAN: Thành phố lớn ở Đông Nam tỉnh Gyeongsangnam. Là đô thị lớn chỉ sau Seoul và có thương cảng lớn nhất Hàn Quốc.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105)