🌟 연습생 (練習生)

Danh từ  

1. 어떤 기술이나 지식을 익히기 위해 연습하는 사람.

1. THỰC TẬP SINH: Người tập luyện để thành thạo với tri thức hay kĩ thuật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비행 연습생.
    Flight trainee.
  • Google translate 운전 연습생.
    Driving trainee.
  • Google translate 자전거 연습생.
    Bicycle trainee.
  • Google translate 연습생이 훈련하다.
    Trainees train.
  • Google translate 연습생을 모집하다.
    Recruit trainees.
  • Google translate 운전면허를 따기 위한 연습생인 나는 주말에 아빠에게 운전 강습을 받기로 했다.
    As a trainee to get my driver's license, i decided to take a driving lesson from my dad over the weekend.
  • Google translate 외발 자전거를 타기 위해 연습생을 자처한 그는 매일같이 외발 자전거를 가지고 공원에 나가 연습을 했다.
    As a trainee to ride a unicycle, he went out to the park with a unicycle every day to practice.
  • Google translate 네가 요리사가 되겠다고 했다며? 어디 요리 맛 좀 보자.
    You said you wanted to be a cook. let me taste some food.
    Google translate 아직 연습생 신분이라 완벽하게는 못해요.
    I'm still a trainee, so i'm not perfect.

연습생: trainee; apprentice,みならい【見習い・見習】,élève, apprenti,aprendiz,متدرب,дасгалжиж буй хүн,thực tập sinh,ผู้ฝึกฝน, ผู้ฝึกปฏิบัติ, ผู้ฝึกซ้อม,peserta latihan,практикант,练习生,

2. 음악이나 연기, 운동 등의 분야에서, 전문적으로 활동하기 위해 특정 단체에 소속되어 연습을 하며 준비하는 사람.

2. NGƯỜI TẬP SỰ: Người thuộc về một tổ chức nhất định và tập luyện, chuẩn bị để có thể hoạt động một cách chuyên nghiệp trong lĩnh vực âm nhạc, phim kịch, thể thao v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가수 연습생.
    A singer trainee.
  • Google translate 골프 연습생.
    A golf trainee.
  • Google translate 연예인 연습생.
    Celebrity trainee.
  • Google translate 축구 연습생.
    A football trainee.
  • Google translate 연습생 공채.
    Trainee open recruitment.
  • Google translate 연습생 시절.
    Trainee days.
  • Google translate 연습생을 모집하다.
    Recruit trainees.
  • Google translate 연습생으로 뽑히다.
    Be selected as a trainee.
  • Google translate 그 그룹의 팀원들은 모두 연습생 시절부터 함께 가수의 길을 준비해 온 친구들이다.
    All the team members of the group are friends who have been preparing for their careers together since their trainee days.
  • Google translate 중학교 시절부터 골프 연습생으로 지냈던 박 씨는 세계 골프 대회에서 우승을 하였다.
    Park, who had been a golf trainee since middle school, won the world golf tournament.
  • Google translate 내 친구가 가수 연습생으로 들어갔어.
    My friend got into a singer trainee.
    Google translate 대단하다. 연습생 시절 매우 힘들다던데. 힘내라고 전해 줘.
    That's great. i heard it was very hard when you were a trainee. tell him to cheer up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연습생 (연ː습쌩)

🗣️ 연습생 (練習生) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99)