🌟
연습생
(練習生)
1.
어떤 기술이나 지식을 익히기 위해 연습하는 사람.
1.
THỰC TẬP SINH :
Người tập luyện để thành thạo với tri thức hay kĩ thuật nào đó.
🗣️
Ví dụ cụ thể :
비행 연습생 .
Flight trainee.
운전 연습생 .
Driving trainee.
자전거 연습생 .
Bicycle trainee.
연습생 이 훈련하다.
Trainees train.
연습생 을 모집하다.
Recruit trainees.
운전면허를 따기 위한 연습생 인 나는 주말에 아빠에게 운전 강습을 받기로 했다.
As a trainee to get my driver's license, i decided to take a driving lesson from my dad over the weekend.
외발 자전거를 타기 위해 연습생 을 자처한 그는 매일같이 외발 자전거를 가지고 공원에 나가 연습을 했다.
As a trainee to ride a unicycle, he went out to the park with a unicycle every day to practice.
♔
네가 요리사가 되겠다고 했다며? 어디 요리 맛 좀 보자.
You said you wanted to be a cook. let me taste some food.
♕
아직 연습생 신분이라 완벽하게는 못해요.
I'm still a trainee, so i'm not perfect.
2.
음악이나 연기, 운동 등의 분야에서, 전문적으로 활동하기 위해 특정 단체에 소속되어 연습을 하며 준비하는 사람.
2.
NGƯỜI TẬP SỰ :
Người thuộc về một tổ chức nhất định và tập luyện, chuẩn bị để có thể hoạt động một cách chuyên nghiệp trong lĩnh vực âm nhạc, phim kịch, thể thao v.v...
🗣️
Ví dụ cụ thể :
가수 연습생 .
A singer trainee.
골프 연습생 .
A golf trainee.
연예인 연습생 .
Celebrity trainee.
축구 연습생 .
A football trainee.
연습생 공채.
Trainee open recruitment.
연습생 시절.
Trainee days.
연습생 을 모집하다.
Recruit trainees.
연습생 으로 뽑히다.
Be selected as a trainee.
그 그룹의 팀원들은 모두 연습생 시절부터 함께 가수의 길을 준비해 온 친구들이다.
All the team members of the group are friends who have been preparing for their careers together since their trainee days.
중학교 시절부터 골프 연습생 으로 지냈던 박 씨는 세계 골프 대회에서 우승을 하였다.
Park, who had been a golf trainee since middle school, won the world golf tournament.
♔
내 친구가 가수 연습생 으로 들어갔어.
My friend got into a singer trainee.
♕
대단하다. 연습생 시절 매우 힘들다던데. 힘내라고 전해 줘.
That's great. i heard it was very hard when you were a trainee. tell him to cheer up.
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
연습생
(연ː습쌩
)
🗣️
연습생
(練習生)
@ Ví dụ cụ thể
연습생 시절과 데뷔 후의 모습이 거의 변화가 없는 멤버는 누구입니까?
훈련시킨 연습생 .
🌷
연습생
: 지금까지의 역사가 이어져 오는 동안.
🌏 TRONG LỊCH SỬ : Trong suốt thời gian lịch sử được tiếp nối đến bây giờ.
: 줄기가 높고 잎이 길며 수염 같은 꽃이 피는 식물의 알갱이가 촘촘한 열매.
🌏 NGÔ, BẮP : Loại cây thân cao, lá dài và quả có hạt san sát nhau nở hoa giống như râu.
: 예술적인 성질.
🌏 TÍNH NGHỆ THUẬT : Tính chất mang tính nghệ thuật.
: 여럿 중에서 뛰어난 성질.
🌏 TÍNH ƯU TÚ, TÍNH VƯỢT TRỘI : Tính chất xuất sắc trong số đông.