🌟 훈련시키다 (訓鍊/訓練 시키다)

Động từ  

1. 기본자세나 동작 등을 되풀이하여 익히게 하다.

1. HUẤN LUYỆN: Bắt lặp lại và làm cho thuần thục một động tác hay tư thế cơ bản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 훈련시킨 동물.
    Trained animals.
  • Google translate 기본기를 훈련시키다.
    Train basic skills.
  • Google translate 동작을 훈련시키다.
    Train movement.
  • Google translate 선수를 훈련시키다.
    Train a player.
  • Google translate 반복적으로 훈련시키다.
    Train repeatedly.
  • Google translate 동물원에서 사육사로 일하는 지수는 돌고래에게 묘기를 훈련시키고 있다.
    Jisoo, who works as a zookeeper at a zoo, is training dolphins in tricks.
  • Google translate 스키 강사는 스키를 실제로 타기 전에 기본적인 동작을 훈련시켰다.
    The ski instructor trained basic movements before actually skiing.
  • Google translate 선생님, 언제까지 발성 연습만 해야 되는 거죠?
    How long do i have to practice vocalization?
    Google translate 기본기를 먼저 훈련시키는 거니까 인내심을 가지고 연습하렴.
    Practice with patience, because you're training basic skills first.

훈련시키다: train; discipline,くんれんさせる【訓練させる】,entraîner,entrenarse,يُدرّب,дасгалжуулах,huấn luyện,ทำให้ฝึก, ทำให้ฝึกฝน, ทำให้ฝึกปฏิบัติ,melatih, menempa,тренировать; учить,训练,

2. 가르쳐서 익히게 하다.

2. ĐÀO TẠO, LUYỆN: Dạy và làm cho quen thuộc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 훈련시킨 연습생.
    A trained trainee.
  • Google translate 기술자가 훈련시키다.
    Train by an engineer.
  • Google translate 제자를 훈련시키다.
    Train disciples.
  • Google translate 인재로 훈련시키다.
    Train with talent.
  • Google translate 후계자로 훈련시키다.
    Train as successor.
  • Google translate 무형문화재인 김 선생은 자신을 이을 후계자를 훈련시키고 있다.
    Kim, an intangible cultural asset, is training his successor.
  • Google translate 이번 신입 사원 연수는 신입 사원들을 회사가 요구하는 인재로 훈련시키는 과정이다.
    This training is a process of training new employees to the talent required by the company.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 훈련시키다 (훌ː련시키다)
📚 Từ phái sinh: 훈련(訓鍊/訓練): 기본자세나 동작 등을 되풀이하여 익힘., 가르쳐서 익히게 함.


🗣️ 훈련시키다 (訓鍊/訓練 시키다) @ Giải nghĩa

🗣️ 훈련시키다 (訓鍊/訓練 시키다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 훈련시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43)