🌟 훈련시키다 (訓鍊/訓練 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 훈련시키다 (
훌ː련시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 훈련(訓鍊/訓練): 기본자세나 동작 등을 되풀이하여 익힘., 가르쳐서 익히게 함.
🗣️ 훈련시키다 (訓鍊/訓練 시키다) @ Giải nghĩa
- 코치하다 (coach하다) : 운동 경기의 기술이나 전술을 선수들에게 지도하고 훈련시키다.
🗣️ 훈련시키다 (訓鍊/訓練 시키다) @ Ví dụ cụ thể
- 일병을 훈련시키다. [일병 (一兵)]
- 병졸을 훈련시키다. [병졸 (病卒)]
- 경마를 훈련시키다. [경마 (競馬)]
- 유격대원을 훈련시키다. [유격대원 (遊擊隊員)]
🌷 ㅎㄹㅅㅋㄷ: Initial sound 훈련시키다
-
ㅎㄹㅅㅋㄷ (
혼란시키다
)
: 마음이나 정신을 어지럽게 하다.
Động từ
🌏 LÀM XÁO ĐỘNG, LÀM BẤN LOẠN: Làm choáng váng tinh thần hay tâm trạng. -
ㅎㄹㅅㅋㄷ (
훈련시키다
)
: 기본자세나 동작 등을 되풀이하여 익히게 하다.
Động từ
🌏 HUẤN LUYỆN: Bắt lặp lại và làm cho thuần thục một động tác hay tư thế cơ bản. -
ㅎㄹㅅㅋㄷ (
혼란시키다
)
: 뒤죽박죽이 되게 만들어 어지럽고 질서가 없게 하다.
Động từ
🌏 LÀM HỖN LOẠN, LÀM LOẠN, LÀM XÁO TRỘN: Làm lộn xộn nên khiến cho không có trật tự và đảo lộn. -
ㅎㄹㅅㅋㄷ (
합류시키다
)
: 여러 물줄기를 하나로 모여 흐르게 하다.
Động từ
🌏 ĐIỀU CHỈNH DÒNG CHẢY CHO HỢP LẠI LÀM MỘT, KHIẾN CHO CÁC DÒNG CHẢY HỢP LƯU LẠI: Làm cho một số dòng chảy tụ lại chảy vào làm một.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43)