🌟 악단 (樂團)

Danh từ  

1. 음악을 전문적으로나 직업적으로 연주하는 단체.

1. BAN NHẠC, DÀN NHẠC: Nhóm chơi nhạc một cách chuyên nghiệp hoặc mang tính nghề nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 길거리 악단.
    A street band.
  • Google translate 전문 악단.
    Professional band.
  • Google translate 유명한 악단.
    Famous band.
  • Google translate 악단의 연주.
    The performance of a band.
  • Google translate 악단의 지휘자.
    Conductor of the band.
  • Google translate 우리 삼촌은 유명한 악단의 지휘자이다.
    My uncle is the conductor of a famous band.
  • Google translate 나는 큰 악단에서 바이올린을 연주하고 있다.
    I'm playing the violin in a big band.
  • Google translate 길거리에서 악단이 연주하는 음악 소리가 너무 아름다워요.
    The music playing by the band on the street is so beautiful.
    Google translate 네, 너무 낭만적이네요.
    Yes, it's too romantic.
Từ tham khảo 밴드(band): 여러 가지 악기로 재즈나 팝송 등과 같이 가벼운 음악을 연주하는 소규모…

악단: band; orchestra,がくだん【楽団】。バンド,ensemble instrumental,orquesta, banda, charanga, conjunto musical,أوركسترا,хөгжмийн чуулга, чуулга,ban nhạc, dàn nhạc,วงดนตรี, คณะดนตรี,kelompok musik, grup musik,оркестр,乐团,

2. 노래가 섞인 연극을 전문적이고 직업적으로 공연하는 집단.

2. ĐOÀN NHẠC KỊCH: Tập thể công diễn kịch nói xen lẫn bài hát một cách chuyên nghiệp hoặc mang tính nghề nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전문 악단.
    Professional band.
  • Google translate 대규모의 악단.
    A large band.
  • Google translate 소규모의 악단.
    A small band.
  • Google translate 악단의 공연.
    Performance by a band.
  • Google translate 악단의 연기.
    The performance of a band.
  • Google translate 나는 악단의 연극을 보다 어느새 연기자의 연기에 도취되어 버렸다.
    I watched the band's play, and before i knew it, i was carried away by the acting.
  • Google translate 작은 극장에서 열리는 소규모 악단의 공연은 관객과 소통하기에 더욱 좋다고 생각된다.
    The performance of a small band in a small theater is thought to be better for communicating with the audience.
  • Google translate 악단의 공연은 언제 봐도 정말 재밌어.
    This band's performance is always so much fun.
    Google translate 응. 이번 공연은 특히 음악도 좋고 연기도 아주 좋았어.
    Yes. this performance was especially good in music and acting.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 악단 (악딴)

🗣️ 악단 (樂團) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78)