🌟 생명력 (生命力)

  Danh từ  

1. 생물이 살아가는 힘.

1. SỨC SỐNG: Sức lực mà sinh vật sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 질긴 생명력.
    Tough vitality.
  • Google translate 생명력이 강하다.
    Strong in vitality.
  • Google translate 생명력이 넘치다.
    Full of vitality.
  • Google translate 생명력이 약하다.
    Be weak in vitality.
  • Google translate 생명력이 있다.
    It's vital.
  • Google translate 잡초는 생명력이 질겨서 아무 곳에서나 잘 자란다.
    Weeds are tough and grow well anywhere.
  • Google translate 조난을 당한 그들은 강한 생명력으로 겨우 살아남게 되었다.
    They were in distress and managed to survive with strong vitality.
  • Google translate 이 식물은 생명력이 약해서 기르기가 어렵다던데?
    I heard this plant is too weak to grow.
    Google translate 응. 그래서 더 정성스럽게 가꾸고 있어.
    Yeah. so i'm taking care of it more carefully.

생명력: life force,せいめいりょく【生命力】,vitalité, vigueur,vitalidad,قوة الحياة,амьдрах чадвар,sức sống,พลังชีวิต,daya hidup,жизненная сила,生命力,

2. 어떤 사물이나 현상이 제구실을 해 나가는 힘.

2. SỨC SỐNG: Sức mạnh mà sự vật hay hiện tượng nào đó thực hiện chức năng của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생명력을 부여하다.
    Give life to.
  • Google translate 생명력을 불어넣다.
    To breathe life into.
  • Google translate 생명력을 유지하다.
    Maintain vitality.
  • Google translate 생명력을 잃다.
    Lose vitality.
  • Google translate 생명력을 찾다.
    Find life force.
  • Google translate 가수의 생명력은 가창력에 달려 있다.
    The singer's vitality depends on his singing ability.
  • Google translate 그의 주장은 젊은 학자들의 반증을 통해 생명력을 잃었다.
    His argument lost its vitality through the disproof of young scholars.
  • Google translate 내 연기 어때?
    How's my acting?
    Google translate 네가 맡은 인물에 좀 더 생명력을 불어넣어서 연기해 봐.
    Put more life into your character and act.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생명력 (생명녁) 생명력이 (생명녀기) 생명력도 (생명녁또) 생명력만 (생명녕만)
📚 thể loại: Chế độ xã hội  

🗣️ 생명력 (生命力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)