🌟 생명력 (生命力)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생명력 (
생명녁
) • 생명력이 (생명녀기
) • 생명력도 (생명녁또
) • 생명력만 (생명녕만
)
📚 thể loại: Chế độ xã hội
🗣️ 생명력 (生命力) @ Ví dụ cụ thể
- 잡초 같은 생명력. [잡초 (雜草)]
- 들풀과 같은 생명력. [들풀]
- 화려하지는 않지만 아무리 밟혀도 되살아나는 들풀의 강인한 생명력은 민중의 생명력을 상징하기도 한다. [들풀]
- 왕성한 생명력. [왕성하다 (旺盛하다)]
- 끈덕진 생명력. [끈덕지다]
- 불굴의 생명력. [불굴 (不屈)]
- 거름기 없는 각박한 땅에서도 생명력 강한 잡초들은 자라고 있었다. [각박하다 (刻薄하다)]
- 강인한 생명력. [강인하다 (強靭하다)]
🌷 ㅅㅁㄹ: Initial sound 생명력
-
ㅅㅁㄹ (
생머리
)
: 파마를 하지 않은 곧은 머리카락.
☆☆
Danh từ
🌏 TÓC SUÔN: Tóc thẳng, không uốn xoăn. -
ㅅㅁㄹ (
생명력
)
: 생물이 살아가는 힘.
☆
Danh từ
🌏 SỨC SỐNG: Sức lực mà sinh vật sống. -
ㅅㅁㄹ (
실마리
)
: 여러 겹으로 감겨 있거나 엉킨 실의 처음 부분.
☆
Danh từ
🌏 ĐẦU CHỈ: Phần đầu của sợi chỉ được quấn thành nhiều lớp hoặc bị rối. -
ㅅㅁㄹ (
쇠머리
)
: 죽인 소의 머리.
Danh từ
🌏 ĐẦU BÒ: Đầu của con bò đã bị làm thịt. -
ㅅㅁㄹ (
산마루
)
: 산등성이의 가장 높은 곳.
Danh từ
🌏 ĐỈNH NÚI, ĐẦU NGỌN NÚI, MỎM NÚI, CHỎM NÚI: Nơi cao nhất của sườn núi.
• Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)