🌟 쇠머리

Danh từ  

1. 죽인 소의 머리.

1. ĐẦU BÒ: Đầu của con bò đã bị làm thịt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 박제한 쇠머리.
    Stuffed iron head.
  • Google translate 쇠머리 국밥.
    Steel-headed gukbap.
  • Google translate 쇠머리를 먹다.
    Eat the head of an iron bar.
  • Google translate 쇠머리를 삶다.
    Boil the iron head.
  • Google translate 쇠머리를 썰다.
    Cut the head off.
  • Google translate 예전에는 제사를 지낼 때 제물로 쇠머리나 돼지머리를 썼다.
    In the past, iron heads or pig heads were used as offerings during ancestral rites.
  • Google translate 쇠머리 국밥은 핏기를 뺀 쇠머리와 고기를 넣고 푹 끓여 만든다.
    Rice soup with iron head is made by boiling the meat and the head without any color.
  • Google translate 벽에 걸린 쇠머리를 바라보고 있으니 투우사였을 때의 가장 나쁜 기억이 되살아났다.
    Looking at the iron head on the wall brought back the worst memories of being a bullfighter.

쇠머리: cow's head,ぎゅうとう【牛頭】。うしのあたま【牛の頭】,tête de bœuf,cabeza de vaca,رأس مذبوح بقر,үхрийн толгой, үхрийн толгойн мах,đầu bò,หัววัว,kepala sapi,говяжья голова,牛头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쇠머리 (쇠ː머리) 쇠머리 (쉐ː머리)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155)