🌟 쇠머리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쇠머리 (
쇠ː머리
) • 쇠머리 (쉐ː머리
)
🌷 ㅅㅁㄹ: Initial sound 쇠머리
-
ㅅㅁㄹ (
생머리
)
: 파마를 하지 않은 곧은 머리카락.
☆☆
Danh từ
🌏 TÓC SUÔN: Tóc thẳng, không uốn xoăn. -
ㅅㅁㄹ (
생명력
)
: 생물이 살아가는 힘.
☆
Danh từ
🌏 SỨC SỐNG: Sức lực mà sinh vật sống. -
ㅅㅁㄹ (
실마리
)
: 여러 겹으로 감겨 있거나 엉킨 실의 처음 부분.
☆
Danh từ
🌏 ĐẦU CHỈ: Phần đầu của sợi chỉ được quấn thành nhiều lớp hoặc bị rối. -
ㅅㅁㄹ (
쇠머리
)
: 죽인 소의 머리.
Danh từ
🌏 ĐẦU BÒ: Đầu của con bò đã bị làm thịt. -
ㅅㅁㄹ (
산마루
)
: 산등성이의 가장 높은 곳.
Danh từ
🌏 ĐỈNH NÚI, ĐẦU NGỌN NÚI, MỎM NÚI, CHỎM NÚI: Nơi cao nhất của sườn núi.
• Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155)