🌟 실마리

  Danh từ  

1. 여러 겹으로 감겨 있거나 엉킨 실의 처음 부분.

1. ĐẦU CHỈ: Phần đầu của sợi chỉ được quấn thành nhiều lớp hoặc bị rối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 얽힌 실마리.
    A tangled clue.
  • Google translate 실마리가 보이다.
    See a clue.
  • Google translate 실마리가 잡히다.
    A clue is caught.
  • Google translate 실마리를 잡아당기다.
    Pull a clue.
  • Google translate 실마리를 찾다.
    Find a clue.
  • Google translate 실타래가 엉켜서 한 가닥의 실마리도 찾을 수가 없었다.
    The thread was tangled and not a thread could be found.
  • Google translate 할머니는 털실 뭉치에서 실마리를 잡아 천천히 실타래를 풀었다.
    Grandmother caught a thread from a ball of wool and slowly unraveled the thread.
  • Google translate 엄마가 짜 준 목도리 올이 자꾸 풀려요.
    My mom's scarf keeps coming loose.
    Google translate
    If you tie a knot in the thread, it won't come undone.

실마리: beginning of entangled threads,いとぐち【糸口・緒】,bout d'un fil, extrémité d'un fil,borde del hilo,بداية، بدء,үзүүр, учиг, сэжүүр,đầu chỉ,ปม,gulungan benang, jalinan benang,начало нитки,线头,

2. 일이나 사건을 해결해 나갈 수 있는 시작이 되는 부분.

2. ĐẦU MỐI, MANH MỐI: Phần trở thành sự khởi đầu có thể tiến tới giải quyết công việc hay sự kiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해결의 실마리.
    A clue to the solution.
  • Google translate 실마리가 되다.
    Become a clue.
  • Google translate 실마리가 보이다.
    See a clue.
  • Google translate 실마리가 풀리다.
    The thread unravels.
  • Google translate 실마리를 잡다.
    Get a clue.
  • Google translate 실마리를 제공하다.
    Provide a clue.
  • Google translate 실마리를 제시하다.
    Give a clue.
  • Google translate 실마리를 찾다.
    Find a clue.
  • Google translate 실마리를 주다.
    Give a clue.
  • Google translate 실마리를 추적하다.
    Trace a clue.
  • Google translate 수수께끼의 실마리는 겨우 풀렸다.
    The clue to the riddle was barely solved.
  • Google translate 아무리 생각해 보아도 문제를 해결할 실마리는 달리 없었다.
    No matter how hard i thought about it, there was no other clue to solve the problem.
  • Google translate 경찰은 사건 현장에서 발견된 증거품을 수사의 실마리로 삼았다.
    The police used evidence found at the scene of the incident as a clue to the investigation.
  • Google translate 회사와 노동자는 서로의 갈등을 풀 실마리를 찾으려고 노력했다.
    The company and the workers tried to find a clue to resolve their conflict.
Từ đồng nghĩa 단서(端緖): 문제를 해결하는 데 도움이 되는 사실., 어떤 일이 일어나게 되는 출발점.
Từ đồng nghĩa 단초(端初): 어떤 사건이나 일의 시작, 또는 사건이나 일이 일어나게 된 동기.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실마리 (실ː마리 )


🗣️ 실마리 @ Giải nghĩa

🗣️ 실마리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160)