🌟 실마리
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 실마리 (
실ː마리
)
🗣️ 실마리 @ Giải nghĩa
🗣️ 실마리 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅁㄹ: Initial sound 실마리
-
ㅅㅁㄹ (
생머리
)
: 파마를 하지 않은 곧은 머리카락.
☆☆
Danh từ
🌏 TÓC SUÔN: Tóc thẳng, không uốn xoăn. -
ㅅㅁㄹ (
생명력
)
: 생물이 살아가는 힘.
☆
Danh từ
🌏 SỨC SỐNG: Sức lực mà sinh vật sống. -
ㅅㅁㄹ (
실마리
)
: 여러 겹으로 감겨 있거나 엉킨 실의 처음 부분.
☆
Danh từ
🌏 ĐẦU CHỈ: Phần đầu của sợi chỉ được quấn thành nhiều lớp hoặc bị rối. -
ㅅㅁㄹ (
쇠머리
)
: 죽인 소의 머리.
Danh từ
🌏 ĐẦU BÒ: Đầu của con bò đã bị làm thịt. -
ㅅㅁㄹ (
산마루
)
: 산등성이의 가장 높은 곳.
Danh từ
🌏 ĐỈNH NÚI, ĐẦU NGỌN NÚI, MỎM NÚI, CHỎM NÚI: Nơi cao nhất của sườn núi.
• Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160)