🌟 끈덕지다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끈덕지다 (
끈덕찌다
) • 끈덕진 (끈덕찐
) • 끈덕지어 (끈덕찌어
끈덕찌여
) 끈덕져 (끈덕쩌
) • 끈덕지니 (끈덕찌니
) • 끈덕집니다 (끈덕찜니다
)
🌷 ㄲㄷㅈㄷ: Initial sound 끈덕지다
-
ㄲㄷㅈㄷ (
까뒤집다
)
: 벗겨서 뒤집다.
Động từ
🌏 LỘN RA, LỘN TRÁI: Bị cởi ra rồi lộn ngược lại. -
ㄲㄷㅈㄷ (
끈덕지다
)
: 쉽게 포기하지 않고 시도가 꾸준하다.
Tính từ
🌏 BỀN CHÍ, DẺO DAI: Không dễ dàng bỏ cuộc và không ngừng thử thách.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67)