🌟 까뒤집다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까뒤집다 (
까뒤집따
) • 까뒤집어 (까뒤지버
) • 까뒤집으니 (까뒤지브니
) • 까뒤집는 (까뒤짐는
)
📚 Từ phái sinh: • 까뒤집히다: ‘까뒤집다’의 피동사., ‘까뒤집다’의 피동사.
🗣️ 까뒤집다 @ Ví dụ cụ thể
- 훌떡 까뒤집다. [훌떡]
🌷 ㄲㄷㅈㄷ: Initial sound 까뒤집다
-
ㄲㄷㅈㄷ (
까뒤집다
)
: 벗겨서 뒤집다.
Động từ
🌏 LỘN RA, LỘN TRÁI: Bị cởi ra rồi lộn ngược lại. -
ㄲㄷㅈㄷ (
끈덕지다
)
: 쉽게 포기하지 않고 시도가 꾸준하다.
Tính từ
🌏 BỀN CHÍ, DẺO DAI: Không dễ dàng bỏ cuộc và không ngừng thử thách.
• Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99)