🌟 까뒤집다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까뒤집다 (
까뒤집따
) • 까뒤집어 (까뒤지버
) • 까뒤집으니 (까뒤지브니
) • 까뒤집는 (까뒤짐는
)
📚 Từ phái sinh: • 까뒤집히다: ‘까뒤집다’의 피동사., ‘까뒤집다’의 피동사.
🗣️ 까뒤집다 @ Ví dụ cụ thể
- 훌떡 까뒤집다. [훌떡]
🌷 ㄲㄷㅈㄷ: Initial sound 까뒤집다
-
ㄲㄷㅈㄷ (
까뒤집다
)
: 벗겨서 뒤집다.
Động từ
🌏 LỘN RA, LỘN TRÁI: Bị cởi ra rồi lộn ngược lại. -
ㄲㄷㅈㄷ (
끈덕지다
)
: 쉽게 포기하지 않고 시도가 꾸준하다.
Tính từ
🌏 BỀN CHÍ, DẺO DAI: Không dễ dàng bỏ cuộc và không ngừng thử thách.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17)