🌟 끈덕지다

Tính từ  

1. 쉽게 포기하지 않고 시도가 꾸준하다.

1. BỀN CHÍ, DẺO DAI: Không dễ dàng bỏ cuộc và không ngừng thử thách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 끈덕진 생명력.
    Steady vitality.
  • 끈덕진 정성.
    Steady sincerity.
  • 끈덕지게 기다리다.
    Wait patiently.
  • 끈덕지게 뒤쫓다.
    Pursue tenaciously.
  • 끈덕지게 물고 늘어지다.
    Cling to; cling tight.
  • 끈덕지게 조르다.
    Strangle in one's stride.
  • 경찰들이 끈덕지게 수사를 펼친 덕분에 범인이 금방 잡혔다.
    Thanks to the police's tenacious investigation, the criminal was quickly caught.
  • 회사가 곧 파산할 거라는 소문이 끈덕지게 나돌자 직원들은 슬슬 불안해하기 시작했다.
    The employees began to feel uneasy when rumors persisted that the company was about to go bankrupt.
  • 어떻게 입 무겁기로 소문난 정치인과의 인터뷰에 성공한 거야?
    How did you succeed in your interview with a politician known for his heavy mouth?
    인터뷰 안 해주고는 못 배길 만큼 끈덕지게 따라다녔어.
    I've been following her so tenaciously i can't resist an interview.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끈덕지다 (끈덕찌다) 끈덕진 (끈덕찐) 끈덕지어 (끈덕찌어끈덕찌여) 끈덕져 (끈덕쩌) 끈덕지니 (끈덕찌니) 끈덕집니다 (끈덕찜니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48)