🌟 명작 (名作)

Danh từ  

1. 훌륭하여 이름난 작품.

1. DANH TÁC, TÁC PHẨM NỔI TIẾNG: Tác phẩm nổi danh, xuất sắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불후의 명작.
    An immortal masterpiece.
  • Google translate 명작 동화.
    Masterpiece fairy tale.
  • Google translate 명작 영화.
    Masterpieces.
  • Google translate 명작을 감상하다.
    Appreciate a masterpiece.
  • Google translate 명작을 남기다.
    Leave a masterpiece.
  • Google translate 어릴 때 읽었던 세계 명작 소설을 다시 읽으니 또 다른 감동이 느껴진다.
    It's another thrill to reread the world's best novel i read as a child.
  • Google translate 이 영화는 배우의 연기, 감독의 연출, 시나리오가 훌륭한 조화를 이루는 명작으로 평가되고 있다.
    The film is regarded as a masterpiece in which the acting of actors, the directing of directors, and the scenarios are well harmonized.
  • Google translate 이 작품은 그가 죽기 직전에 그린 작품이에요.
    This is a painting he painted just before he died.
    Google translate 죽기 직전에 이런 불후의 명작을 남기다니, 정말 대단해요.
    It's amazing to leave such an immortal masterpiece right before you die.
Từ đồng nghĩa 걸작(傑作): 매우 뛰어난 예술 작품., 매우 재미있거나 특이해서 남의 관심을 끄는 사물…

명작: masterpiece; masterwork,めいさく【名作】,chef-d’œuvre,obra maestra,تُحْفَة,суут бүтээл,danh tác, tác phẩm nổi tiếng,ผลงานชิ้นเอก, ผลงานที่ยอดเยี่ยม, ผลงานที่มีชื่อเสียง,karya terkenal,произведение искусства; шедевр; знаменитое произведение,名作,名著,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명작 (명작) 명작이 (명자기) 명작도 (명작또) 명작만 (명장만)

🗣️ 명작 (名作) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47)