🌟 명작 (名作)

Danh từ  

1. 훌륭하여 이름난 작품.

1. DANH TÁC, TÁC PHẨM NỔI TIẾNG: Tác phẩm nổi danh, xuất sắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불후의 명작.
    An immortal masterpiece.
  • 명작 동화.
    Masterpiece fairy tale.
  • 명작 영화.
    Masterpieces.
  • 명작을 감상하다.
    Appreciate a masterpiece.
  • 명작을 남기다.
    Leave a masterpiece.
  • 어릴 때 읽었던 세계 명작 소설을 다시 읽으니 또 다른 감동이 느껴진다.
    It's another thrill to reread the world's best novel i read as a child.
  • 이 영화는 배우의 연기, 감독의 연출, 시나리오가 훌륭한 조화를 이루는 명작으로 평가되고 있다.
    The film is regarded as a masterpiece in which the acting of actors, the directing of directors, and the scenarios are well harmonized.
  • 이 작품은 그가 죽기 직전에 그린 작품이에요.
    This is a painting he painted just before he died.
    죽기 직전에 이런 불후의 명작을 남기다니, 정말 대단해요.
    It's amazing to leave such an immortal masterpiece right before you die.
Từ đồng nghĩa 걸작(傑作): 매우 뛰어난 예술 작품., 매우 재미있거나 특이해서 남의 관심을 끄는 사물…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명작 (명작) 명작이 (명자기) 명작도 (명작또) 명작만 (명장만)

🗣️ 명작 (名作) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28)