🌟 황금기 (黃金期)

  Danh từ  

1. 최고의 경지에 올라 가장 좋은 시기.

1. THỜI KỲ HOÀNG KIM: Thời kỳ đạt đến đỉnh cao và tốt đẹp nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인생의 황금기.
    The golden age of life.
  • Google translate 황금기가 지나가다.
    The golden age passes.
  • Google translate 황금기를 누리다.
    Enjoy the golden age.
  • Google translate 황금기를 맞이하다.
    Enter the golden age.
  • Google translate 황금기를 이끌다.
    Lead the golden age.
  • Google translate 그 여배우는 요즘 최고의 주가를 올리며 연기 인생의 황금기를 맞이하고 있다.
    The actress is enjoying the golden age of her acting career with the highest share price these days.
  • Google translate 작년 신용 카드 시장은 경기 회복으로 인해 황금기를 구가했다고 해도 과언이 아니다.
    It is no exaggeration to say that the credit card market enjoyed a golden age last year due to the economic recovery.
  • Google translate 80년대 한국 영화의 황금기를 이끌었던 배우들이 한 자리에 모였다.
    The actors who led the golden age of korean films in the 1980s gathered together.

황금기: golden days; prime; heyday,おうごんき【黄金期】,âge d'or, apogée,días de oro, apogeo, años dorados,فترة ذهبية,алтан үе,thời kỳ hoàng kim,ยุคทอง,periode keemasan, tahun emas, masa emas,наилучшее время; расцвет; золотой век,当年,黄金期,黄金时期,鼎盛时期,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황금기 (황금기)
📚 thể loại: Thời gian   Lịch sử  

🗣️ 황금기 (黃金期) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46)