🌟 황금기 (黃金期)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 황금기 (
황금기
)
📚 thể loại: Thời gian Lịch sử
🗣️ 황금기 (黃金期) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㄱㄱ: Initial sound 황금기
-
ㅎㄱㄱ (
항공권
)
: 비행기에 탈 수 있는 표.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VÉ MÁY BAY: Vé để có thể đi máy bay. -
ㅎㄱㄱ (
황금기
)
: 최고의 경지에 올라 가장 좋은 시기.
☆
Danh từ
🌏 THỜI KỲ HOÀNG KIM: Thời kỳ đạt đến đỉnh cao và tốt đẹp nhất. -
ㅎㄱㄱ (
항공기
)
: 사람이나 물건을 싣고 공중을 날아다닐 수 있는 교통수단.
☆
Danh từ
🌏 MÁY BAY: Phương tiện giao thông chở người và hành lý rồi có thể bay lượn trên không trung. -
ㅎㄱㄱ (
하굣길
)
: 공부를 끝내고 학교에서 집으로 돌아오는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG TAN TRƯỜNG: Con đường mà kết thúc việc học rồi từ trường trở về nhà. -
ㅎㄱㄱ (
호경기
)
: 경제 활동이 보통 이상으로 활발하게 이루어지는 상태.
Danh từ
🌏 THỜI KỲ KINH TẾ TỐT, LÚC KINH TẾ ĐI LÊN: Tình trạng hoạt động kinh tế đang được tạo nên một cách sôi động hơn mức bình thường.
• Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)