🌟 표독 (慓毒)

Danh từ  

1. 사납고 악독함.

1. SỰ HUNG DỮ, SỰ TÀN ÁC, SỰ HUNG BẠO: Sự dữ tợn và ác độc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 표독 연기.
    Reading smoke.
  • Google translate 표독을 부리다.
    Use leprosy.
  • Google translate 탐욕스럽고 성질이 고약한 그녀는 표독 그 자체였다.
    Greedy and nasty-tempered, she was a leopard.
  • Google translate 악녀 역할을 맡은 신인 배우가 표독 연기로 눈길을 끌었다.
    A rookie actor who played the role of evil woman caught the eye with his reading-reading performance.

표독: being fierce; being wicked; being harsh,どうもう【獰猛】。きょうぼう【凶暴】,brutalité, férocité,ferocidad, brutalidad,شراسة، ضرواة,харгис, балмад, хэрцгий, догшин, зэрлэг,sự hung dữ, sự tàn ác, sự hung bạo,ความน่ากลัว, ความดุร้าย, ความโหดร้าย, ความโหดเหี้ยม, ความเหี้ยมโหด, ความป่าเถื่อน,kekasaran, kekejaman, kekasaran,свирепость; жестокость; ядовитость,恶毒 ,歹毒,泼辣,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 표독 (표독) 표독이 (표도기) 표독도 (표독또) 표독만 (표동만)
📚 Từ phái sinh: 표독하다(慓毒하다): 사납고 악독하다. 표독히: 사납고 독살스럽게.

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)