🌟 표독하다 (慓毒 하다)

Tính từ  

1. 사납고 악독하다.

1. HUNG BẠO, DỮ DẰN: Dữ tợn và độc ác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 표독한 기운.
    Severe energy.
  • Google translate 표독한 눈빛.
    Severe eyes.
  • Google translate 표독한 표정.
    A ferocious look.
  • Google translate 표독하게 굴다.
    Be lewd.
  • Google translate 표독하게 변하다.
    Turn lewdly.
  • Google translate 음모를 꾸미는 지수의 얼굴에는 표독한 미소가 가득했다.
    The face of jisu conspiring was full of venomous smiles.
  • Google translate 나는 성공을 위해 친구를 배신하는 민준이의 표독한 모습에 실망했다.
    I was disappointed by the ferocious look of min-jun betraying his friend for success.
  • Google translate 지수가 나를 표독한 눈으로 쳐다보는데 무섭더라.
    Jisoo looked at me with a fierce look and it was scary.
    Google translate 지수한테 뭐 잘못한 거 있어?
    Did you do anything wrong to ji-soo?

표독하다: fierce; wicked; harsh,どうもうだ【獰猛だ】。きょうぼうだ【凶暴だ】,brutal, féroce,feroz, brutal,شَرِسٌ,зэрлэг, догшин, их ууртай, галзуу, харгис,hung bạo, dữ dằn,ดุร้าย, โหดร้าย, โหดเหี้ยม, เหี้ยมโหด, ป่าเถื่อน,buas, kejam, jahat,свирепый; жестокий; ядовитый,恶狠狠,凶狠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 표독하다 (표도카다) 표독한 (표도칸) 표독하여 (표도카여) 표독해 (표도캐) 표독하니 (표도카니) 표독합니다 (표도캄니다)
📚 Từ phái sinh: 표독(慓毒): 사납고 악독함.

🗣️ 표독하다 (慓毒 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101)