🌟 필독하다

Động từ  

1. 반드시 읽어야 하다. 또는 반드시 읽다.

1. PHẢI ĐỌC: Nhất thiết phải đọc. Hoặc nhất thiết đọc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 필독할 도서.
    A must-read book.
  • Google translate 필독할 소설.
    A must-read novel.
  • Google translate 논어를 필독하다.
    Read the analects.
  • Google translate 시험을 보기 위해서 우리는 열 권의 책을 필독해야 했다.
    To take the test we had to read ten books.
  • Google translate 승규는 여름 방학 때 필독해야 할 도서 목록을 보고 책을 샀다.
    Seung-gyu bought a book after seeing a list of books he had to read during the summer vacation.
  • Google translate 선생님, 이번 주 숙제가 뭐예요?
    Sir, what's your homework this week?
    Google translate 모두들 이 수필을 필독하고 다음 주 월요일까지 감상문을 써서 내세요.
    Everyone must read this essay and write a review by next monday.

필독하다: be required to read; make a point of reading,ひつどくする【必読する】,lire absolument, lire obligatoirement,ser necesario leer, deberse leer,يقرأ شيئا بالضرورة,зайлшгүй унших,phải đọc,จำเป็นต้องอ่าน, สมควรอ่าน, ต้องอ่าน,wajib membaca,,必读,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필독하다 (필또카다)
📚 Từ phái sinh: 필독: 반드시 읽어야 함. 또는 반드시 읽음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Lịch sử (92)