🌟 판독하다 (判讀 하다)

Động từ  

1. 어렵거나 잘 보이지 않는 문장이나 암호, 장면 등을 자세히 헤아리며 읽거나 판단하다.

1. GIẢI MÃ: Đoán định kỹ và đọc hoặc phán đoán những cái như câu văn, ám hiệu, hay cảnh quay không nhĩn rõ hoặc khó nhìn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 판독한 글자.
    Reading letters.
  • Google translate 그림을 판독하다.
    Read the picture.
  • Google translate 비문을 판독하다.
    Read the inscription.
  • Google translate 사진을 판독하다.
    Read the picture.
  • Google translate 암호를 판독하다.
    Read the password.
  • Google translate 꼼꼼히 판독하다.
    Read carefully.
  • Google translate 사진을 판독한 결과 지수가 제일 먼저 결승선을 통과한 것으로 확인되었다.
    Reading the photograph confirmed that the index was the first to cross the finish line.
  • Google translate 우리는 비석의 글을 판독하여 비석이 세워진 이유를 밝혀냈다.
    We read the inscriptions of the gravestone and found out why it was erected.
  • Google translate 적군들의 암호만 판독할 수 있다면 우리가 매우 유리해질 것입니다.
    If we could only read the enemy's code, we'd be very advantageous.
    Google translate 거의 어떤 내용인지 파악이 끝났으니 곧 적의 생각을 알아낼 수 있습니다.
    We've almost figured out what it's all about, so we can figure out what the enemy thinks soon.

판독하다: decipher; read,はんどくする【判読する】,décrypter, déchiffrer,descifrar, leer,يحلّ شفرة، يكتشف معنى شيء غامض,тайлж унших,giải mã,ถอดรหัส, แปลสัญญาณ, แปลความหมาย, แปลความ, ตีความ, ถอดความ,menguraikan, memecahkan,расшифровывать,解读,判读,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 판독하다 (판도카다)
📚 Từ phái sinh: 판독(判讀): 어렵거나 잘 보이지 않는 문장이나 암호, 장면 등을 자세히 헤아리며 읽거나…

🗣️ 판독하다 (判讀 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78)