🌟 판독하다 (判讀 하다)

Động từ  

1. 어렵거나 잘 보이지 않는 문장이나 암호, 장면 등을 자세히 헤아리며 읽거나 판단하다.

1. GIẢI MÃ: Đoán định kỹ và đọc hoặc phán đoán những cái như câu văn, ám hiệu, hay cảnh quay không nhĩn rõ hoặc khó nhìn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 판독한 글자.
    Reading letters.
  • 그림을 판독하다.
    Read the picture.
  • 비문을 판독하다.
    Read the inscription.
  • 사진을 판독하다.
    Read the picture.
  • 암호를 판독하다.
    Read the password.
  • 꼼꼼히 판독하다.
    Read carefully.
  • 사진을 판독한 결과 지수가 제일 먼저 결승선을 통과한 것으로 확인되었다.
    Reading the photograph confirmed that the index was the first to cross the finish line.
  • 우리는 비석의 글을 판독하여 비석이 세워진 이유를 밝혀냈다.
    We read the inscriptions of the gravestone and found out why it was erected.
  • 적군들의 암호만 판독할 수 있다면 우리가 매우 유리해질 것입니다.
    If we could only read the enemy's code, we'd be very advantageous.
    거의 어떤 내용인지 파악이 끝났으니 곧 적의 생각을 알아낼 수 있습니다.
    We've almost figured out what it's all about, so we can figure out what the enemy thinks soon.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 판독하다 (판도카다)
📚 Từ phái sinh: 판독(判讀): 어렵거나 잘 보이지 않는 문장이나 암호, 장면 등을 자세히 헤아리며 읽거나…

🗣️ 판독하다 (判讀 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Sở thích (103) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43)