🌟 퍼덕하다

Động từ  

1. 큰 새가 가볍고 크게 날개를 치다.

1. VỖ PHÀNH PHẠCH: Chim lớn vỗ cánh rộng và nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 퍼덕하며 날아가다.
    Fly with a flap.
  • Google translate 꿩이 퍼덕하다.
    Pheasant flutters.
  • Google translate 닭이 퍼덕하다.
    The chicken is fluffy.
  • Google translate 비둘기가 퍼덕하다.
    Pigeons are fluffy.
  • Google translate 날개를 퍼덕하다.
    Flap wings.
  • Google translate 갈매기는 힘차게 퍼덕하며 바다 위를 날아다녔다.
    Seagulls fluttered vigorously and flew over the sea.
  • Google translate 사람들의 발소리에 놀란 산비둘기가 퍼덕하고 급히 날아갔다.
    Surprised by the sound of people's footsteps, the dove fluttered and flew off hurriedly.
  • Google translate 깜짝이야! 이런 데에 새가 숨어 있었네.
    Surprised! there was a bird hiding in this place.
    Google translate 나도 새가 갑자기 퍼덕하는 소리에 깜짝 놀랐어.
    I was also surprised by the sudden flap of a bird.

퍼덕하다: flap,はばたく【羽ばたく】。ぱたぱたさせる,voltiger,aletear,يُرَفْرِفُ,сүр сар хийх,vỗ phành phạch,กระพือปีกพึ่บ, กระพือปีกพึ่บพั่บ,mengepakkan, mengibaskan,хлопать крыльями,扑棱地,扑楞楞地,

2. 큰 물고기가 가볍고 크게 꼬리를 치다.

2. QUẪY ĐÁNH ROẠT, QUẪY CÁI OẠP: Cá lớn quẫy đuôi rộng và nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 퍼덕하며 헤엄치다.
    Swim with a flap.
  • Google translate 금붕어가 퍼덕하다.
    Goldfish flutter.
  • Google translate 물고기가 퍼덕하다.
    Fish are fluffy.
  • Google translate 연어가 퍼덕하다.
    Salmon are fluffy.
  • Google translate 꼬리를 퍼덕하다.
    Flapping the tail.
  • Google translate 냇가에서는 물고기들이 퍼덕하고 헤엄을 치고 있었다.
    Fish were fluttering and swimming in the stream.
  • Google translate 연어가 퍼덕하며 힘차게 물살을 거스르고 앞으로 나아갔다.
    Salmon fluttered, vigorously against the current, and went forward.
  • Google translate 흔들리는 낚싯대를 들어 올리자 퍼덕하는 물고기 한 마리가 딸려 올라왔다.
    When i lifted the swinging fishing rod, a fluttering fish came up with me.

3. 큰 깃발이나 널어 놓은 빨래 등이 바람에 거세게 날리다.

3. BAY PHẦN PHẬT: Lá cờ lớn hoặc đồ giặt đang phơi bay mạnh trong gió.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 퍼덕하고 나부끼다.
    Fluff and flutter.
  • Google translate 퍼덕하고 날리다.
    Flap and fly.
  • Google translate 깃발이 퍼덕하다.
    Flags flutter.
  • Google translate 빨래가 퍼덕하다.
    Laundry is fluffy.
  • Google translate 현수막이 퍼덕하다.
    The banner flutters.
  • Google translate 거센 바람에 현수막이 심하게 퍼덕했다.
    The banner was heavily flapped in the strong wind.
  • Google translate 만국기가 한꺼번에 퍼덕하는 모습이 장관이다.
    It's spectacular to see all the flags fluttering all at once.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 퍼덕하다 (퍼더카다)
📚 Từ phái sinh: 퍼덕: 큰 새가 가볍고 크게 날개를 치는 소리. 또는 그 모양., 큰 물고기가 가볍고 크…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Tìm đường (20)