🌟 퍼덕하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 퍼덕하다 (
퍼더카다
)
📚 Từ phái sinh: • 퍼덕: 큰 새가 가볍고 크게 날개를 치는 소리. 또는 그 모양., 큰 물고기가 가볍고 크…
🌷 ㅍㄷㅎㄷ: Initial sound 퍼덕하다
-
ㅍㄷㅎㄷ (
파다하다
)
: 소문 등이 널리 알려져 있다.
Tính từ
🌏 LAN TRUYỀN, LAN RỘNG: Tin đồn... được biết đến rộng rãi. -
ㅍㄷㅎㄷ (
파닥하다
)
: 작은 새가 가볍고 빠르게 날개를 치다.
Động từ
🌏 PHE PHẨY: Chim nhỏ vỗ cánh một cách nhẹ nhàng và nhanh. -
ㅍㄷㅎㄷ (
필독하다
)
: 반드시 읽어야 하다. 또는 반드시 읽다.
Động từ
🌏 PHẢI ĐỌC: Nhất thiết phải đọc. Hoặc nhất thiết đọc. -
ㅍㄷㅎㄷ (
판단하다
)
: 논리나 기준에 따라 어떠한 것에 대한 생각을 정하다.
Động từ
🌏 PHÁN ĐOÁN: Định ra suy nghĩ về cái nào đó theo tiêu chuẩn hay lô gíc. -
ㅍㄷㅎㄷ (
필담하다
)
: 말을 할 수 없거나 말이 통하지 않을 때에, 글로 써서 서로 묻고 대답하다.
Động từ
🌏 BÚT ĐÀM, VIẾT TRAO ĐỔI: Viết thành chữ, hỏi đáp với nhau khi không thể nói hoặc nói không hiểu. -
ㅍㄷㅎㄷ (
표독하다
)
: 사납고 악독하다.
Tính từ
🌏 HUNG BẠO, DỮ DẰN: Dữ tợn và độc ác. -
ㅍㄷㅎㄷ (
폭등하다
)
: 물건의 값이나 주가 등이 갑자기 크게 오르다.
Động từ
🌏 TĂNG VỌT: Giá hàng hóa hay giá cổ phiếu tăng mạnh đột ngột. -
ㅍㄷㅎㄷ (
판독하다
)
: 어렵거나 잘 보이지 않는 문장이나 암호, 장면 등을 자세히 헤아리며 읽거나 판단하다.
Động từ
🌏 GIẢI MÃ: Đoán định kỹ và đọc hoặc phán đoán những cái như câu văn, ám hiệu, hay cảnh quay không nhĩn rõ hoặc khó nhìn. -
ㅍㄷㅎㄷ (
퍼덕하다
)
: 큰 새가 가볍고 크게 날개를 치다.
Động từ
🌏 VỖ PHÀNH PHẠCH: Chim lớn vỗ cánh rộng và nhẹ nhàng. -
ㅍㄷㅎㄷ (
평등하다
)
: 권리, 의무, 자격 등이 차별 없이 고르고 똑같다.
Tính từ
🌏 BÌNH ĐẲNG: Quyền lợi, nghĩa vụ, tư cách... đồng đều như nhau không có sự phân biệt.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20)