🌟 필담하다 (筆談 하다)

Động từ  

1. 말을 할 수 없거나 말이 통하지 않을 때에, 글로 써서 서로 묻고 대답하다.

1. BÚT ĐÀM, VIẾT TRAO ĐỔI: Viết thành chữ, hỏi đáp với nhau khi không thể nói hoặc nói không hiểu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연인과 필담하다.
    Talk to one's lover.
  • Google translate 친구와 필담하다.
    Have a conversation with a friend.
  • Google translate 스승과 제자가 필담하다.
    Master and disciple talk.
  • Google translate 교실에서 필담하다.
    Feel free to talk in the classroom.
  • Google translate 우리 부모님은 연애 시절에 전화보다는 필담하면서 사랑을 키웠다고 한다.
    My parents are said to have grown love by talking rather than calling when they were dating.
  • Google translate 그는 선생님과 서신으로 필담하면서 논리적 사고와 표현력을 기를 수 있었다.
    He was able to cultivate logical thinking and expressiveness by writing with his teacher.
  • Google translate 오늘 수업 시간에 친구들과 종이 쪽지로 필담하다가 담임 선생님께 걸려서 혼이 났다.
    I got caught by my homeroom teacher while i was writing a paper note with my friends in class today.

필담하다: communicate by writing,ひつだんする【筆談する】,communiquer par écrit,comunicarse por escrito,يتحادث بالكتابة,бичгээр харилцах,bút đàm, viết trao đổi,สนทนาโดยการเขียน, เขียนโต้ตอบสนทนา,berkorespondensi,вести письменную беседу,笔谈,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필담하다 (필담하다)
📚 Từ phái sinh: 필담(筆談): 말을 할 수 없거나 말이 통하지 않을 때에, 글로 써서 서로 묻고 대답함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52)