🌟 필담 (筆談)

Danh từ  

1. 말을 할 수 없거나 말이 통하지 않을 때에, 글로 써서 서로 묻고 대답함.

1. SỰ BÚT ĐÀM: Việc viết thành chữ, hỏi đáp với nhau khi không thể nói hoặc nói không hiểu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 추억의 필담.
    Memories of pil-dam.
  • Google translate 짤막한 필담.
    A short story.
  • Google translate 필담이 오가다.
    Feelings come and go.
  • Google translate 필담을 나누다.
    Have a pen conversation.
  • Google translate 필담을 주고받다.
    Exchange pen-and-mouth stories.
  • Google translate 필담으로 대화하다.
    Conversation in writing.
  • Google translate 필담으로 뜻을 전하다.
    To convey the message in writing.
  • Google translate 선천적으로 말을 할 수 없는 그녀는 몸짓이나 필담으로 의사소통을 한다.
    Unable to speak by nature, she communicates by gesture or penmanship.
  • Google translate 유학 시절에 부모님과 나누었던 필담들을 꺼내어 보면 지금도 그리움에 눈물이 난다.
    When i take out the writing stories i shared with my parents while studying abroad, i still cry because i miss them.
  • Google translate 휴대 전화와 인터넷이 발달하기 전에는 편지로 사랑의 필담을 나누는 연인들이 많았다.
    Before the development of mobile phones and the internet, there were many lovers who shared love-written stories in letters.

필담: written communication,ひつだん【筆談】,conversation par écrit,comunicación por escrito,محادثة بالكتابة,бичгээр харилцах,sự bút đàm,การสนทนาโดยการเขียน, การเขียนโต้ตอบสนทนา,korespondensi,письменная беседа,笔谈,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필담 (필땀)
📚 Từ phái sinh: 필담하다(筆談하다): 말을 할 수 없거나 말이 통하지 않을 때에, 글로 써서 서로 묻고 …

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20)