🌟 표독하다 (慓毒 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 표독하다 (
표도카다
) • 표독한 (표도칸
) • 표독하여 (표도카여
) 표독해 (표도캐
) • 표독하니 (표도카니
) • 표독합니다 (표도캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 표독(慓毒): 사납고 악독함.
🗣️ 표독하다 (慓毒 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 지독스레 표독하다. [지독스레 (至毒스레)]
- 지독히 표독하다. [지독히 (至毒히)]
🌷 ㅍㄷㅎㄷ: Initial sound 표독하다
-
ㅍㄷㅎㄷ (
파다하다
)
: 소문 등이 널리 알려져 있다.
Tính từ
🌏 LAN TRUYỀN, LAN RỘNG: Tin đồn... được biết đến rộng rãi. -
ㅍㄷㅎㄷ (
파닥하다
)
: 작은 새가 가볍고 빠르게 날개를 치다.
Động từ
🌏 PHE PHẨY: Chim nhỏ vỗ cánh một cách nhẹ nhàng và nhanh. -
ㅍㄷㅎㄷ (
필독하다
)
: 반드시 읽어야 하다. 또는 반드시 읽다.
Động từ
🌏 PHẢI ĐỌC: Nhất thiết phải đọc. Hoặc nhất thiết đọc. -
ㅍㄷㅎㄷ (
판단하다
)
: 논리나 기준에 따라 어떠한 것에 대한 생각을 정하다.
Động từ
🌏 PHÁN ĐOÁN: Định ra suy nghĩ về cái nào đó theo tiêu chuẩn hay lô gíc. -
ㅍㄷㅎㄷ (
필담하다
)
: 말을 할 수 없거나 말이 통하지 않을 때에, 글로 써서 서로 묻고 대답하다.
Động từ
🌏 BÚT ĐÀM, VIẾT TRAO ĐỔI: Viết thành chữ, hỏi đáp với nhau khi không thể nói hoặc nói không hiểu. -
ㅍㄷㅎㄷ (
표독하다
)
: 사납고 악독하다.
Tính từ
🌏 HUNG BẠO, DỮ DẰN: Dữ tợn và độc ác. -
ㅍㄷㅎㄷ (
폭등하다
)
: 물건의 값이나 주가 등이 갑자기 크게 오르다.
Động từ
🌏 TĂNG VỌT: Giá hàng hóa hay giá cổ phiếu tăng mạnh đột ngột. -
ㅍㄷㅎㄷ (
판독하다
)
: 어렵거나 잘 보이지 않는 문장이나 암호, 장면 등을 자세히 헤아리며 읽거나 판단하다.
Động từ
🌏 GIẢI MÃ: Đoán định kỹ và đọc hoặc phán đoán những cái như câu văn, ám hiệu, hay cảnh quay không nhĩn rõ hoặc khó nhìn. -
ㅍㄷㅎㄷ (
퍼덕하다
)
: 큰 새가 가볍고 크게 날개를 치다.
Động từ
🌏 VỖ PHÀNH PHẠCH: Chim lớn vỗ cánh rộng và nhẹ nhàng. -
ㅍㄷㅎㄷ (
평등하다
)
: 권리, 의무, 자격 등이 차별 없이 고르고 똑같다.
Tính từ
🌏 BÌNH ĐẲNG: Quyền lợi, nghĩa vụ, tư cách... đồng đều như nhau không có sự phân biệt.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273)